(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dutiful
B2

dutiful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hiếu thảo tận tụy có trách nhiệm chu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dutiful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm mọi thứ được yêu cầu hoặc mong đợi một cách cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Carefully doing everything that you are asked or expected to do

Ví dụ Thực tế với 'Dutiful'

  • "He was a dutiful son, visiting his mother every week."

    "Anh ấy là một người con trai hiếu thảo, đến thăm mẹ mỗi tuần."

  • "The soldier felt a dutiful obligation to follow orders."

    "Người lính cảm thấy có nghĩa vụ phải tuân theo mệnh lệnh."

  • "She was a dutiful employee, always arriving on time and completing her tasks."

    "Cô ấy là một nhân viên có trách nhiệm, luôn đến đúng giờ và hoàn thành nhiệm vụ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dutiful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disobedient(không vâng lời)
rebellious(nổi loạn)

Từ liên quan (Related Words)

loyal(trung thành)
respectful(kính trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Dutiful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dutiful' thường được sử dụng để mô tả một người tuân thủ bổn phận, trách nhiệm một cách nghiêm túc, thường là đối với cấp trên, cha mẹ hoặc các quy tắc, luật lệ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'obedient' (vâng lời) và nhấn mạnh vào ý thức về nghĩa vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Dutiful 'to' someone: thể hiện sự tận tụy, có trách nhiệm với ai đó. Ví dụ: She was a dutiful daughter to her aging parents. Dutiful 'towards' someone: tương tự như 'to', thể hiện trách nhiệm, bổn phận đối với ai đó. Ví dụ: He felt dutiful towards his colleagues.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dutiful'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldier dutifully obeyed the general's orders.
Người lính ngoan ngoãn tuân theo lệnh của tướng quân.
Phủ định
The child was not dutiful to their parents' wishes.
Đứa trẻ đã không ngoan ngoãn với mong muốn của cha mẹ.
Nghi vấn
Did he dutifully complete all of his chores?
Anh ấy có hoàn thành đầy đủ tất cả công việc nhà một cách chăm chỉ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been a more dutiful son, he would have visited his mother more often.
Nếu anh ấy là một người con trai có hiếu hơn, anh ấy đã thăm mẹ thường xuyên hơn.
Phủ định
If she hadn't acted so dutifully, the company might not have succeeded.
Nếu cô ấy không hành động một cách tận tụy như vậy, công ty có lẽ đã không thành công.
Nghi vấn
Would they have completed the project on time if they had worked more dutifully?
Họ có hoàn thành dự án đúng thời hạn không nếu họ làm việc tận tụy hơn?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a dutiful daughter, isn't she?
Cô ấy là một người con gái ngoan ngoãn, đúng không?
Phủ định
He wasn't dutifully following instructions, was he?
Anh ấy đã không làm theo hướng dẫn một cách tận tâm, phải không?
Nghi vấn
They are dutiful employees, aren't they?
Họ là những nhân viên tận tâm, đúng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dutiful son always helps his parents with household chores.
Người con trai ngoan ngoãn luôn giúp đỡ bố mẹ làm việc nhà.
Phủ định
He wasn't dutiful when he neglected his responsibilities.
Anh ấy không ngoan ngoãn khi bỏ bê trách nhiệm của mình.
Nghi vấn
Why is it important to be dutiful in a family?
Tại sao việc ngoan ngoãn trong một gia đình lại quan trọng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a dutiful daughter.
Cô ấy là một người con gái hiếu thảo.
Phủ định
Are they not dutiful employees?
Họ không phải là những nhân viên tận tâm sao?
Nghi vấn
Does he dutifully complete his chores?
Anh ấy có hoàn thành những công việc vặt của mình một cách chu đáo không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to dutifully complete all her chores before going out.
Cô ấy sẽ hoàn thành một cách chu đáo tất cả công việc nhà trước khi ra ngoài.
Phủ định
They are not going to be dutiful students if they keep skipping classes.
Họ sẽ không phải là những học sinh ngoan nếu họ tiếp tục trốn học.
Nghi vấn
Are you going to be dutiful and visit your grandmother this weekend?
Bạn có định ngoan ngoãn và đến thăm bà của bạn vào cuối tuần này không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was dutifully completing her chores when her friends called.
Cô ấy đang hoàn thành những công việc vặt một cách tận tụy khi bạn bè cô ấy gọi đến.
Phủ định
He was not being dutiful in his studies, which worried his parents.
Anh ấy đã không siêng năng trong việc học hành, điều này khiến bố mẹ anh ấy lo lắng.
Nghi vấn
Were they dutifully following instructions when the accident happened?
Có phải họ đang tuân thủ các hướng dẫn một cách tận tâm khi tai nạn xảy ra không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a dutiful son.
Anh ấy là một người con trai ngoan ngoãn.
Phủ định
She does not dutifully complete her chores.
Cô ấy không hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách tận tâm.
Nghi vấn
Does he dutifully follow his parents' advice?
Anh ấy có ngoan ngoãn nghe theo lời khuyên của cha mẹ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)