acts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
những việc được thực hiện; hành động; màn trình diễn
Definition (English Meaning)
things done or performed; deeds; performances
Ví dụ Thực tế với 'Acts'
-
"His acts of bravery saved many lives."
"Những hành động dũng cảm của anh ấy đã cứu sống nhiều người."
-
"His acts of kindness were appreciated by everyone."
"Những hành động tử tế của anh ấy được mọi người đánh giá cao."
-
"She acts in many plays."
"Cô ấy đóng trong nhiều vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: act
- Verb: act
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng danh từ số nhiều, 'acts' thường đề cập đến các hành động cụ thể hoặc một chuỗi các hành động. Trong lĩnh vực kịch nghệ, nó đề cập đến các phần chính của một vở kịch hoặc biểu diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Acts of': Hành động của (ai/cái gì). Ví dụ: acts of kindness (những hành động tử tế). 'In acts': Trong các hành động. Ví dụ: The play is divided in acts.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.