(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actions
B1

actions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động việc làm biện pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động, việc làm, quá trình thực hiện một việc gì đó, thường là để đạt được một mục tiêu.

Definition (English Meaning)

The fact or process of doing something, typically to achieve an aim.

Ví dụ Thực tế với 'Actions'

  • "The government took strong actions against corruption."

    "Chính phủ đã thực hiện các hành động mạnh mẽ chống lại tham nhũng."

  • "His actions spoke louder than his words."

    "Hành động của anh ấy có giá trị hơn lời nói."

  • "We must take immediate actions to prevent further damage."

    "Chúng ta phải thực hiện các hành động ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: action
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Actions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một hành động cụ thể hoặc một chuỗi các hành động. Có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'activity' (hoạt động) mang tính chất chung chung và ít cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in against

on actions: ám chỉ việc dựa vào hành động nào đó. in actions: chỉ việc tham gia vào hành động. against actions: thể hiện sự phản đối hành động nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actions'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had taken decisive action sooner, they would be in a better financial position now.
Nếu công ty đã hành động quyết đoán sớm hơn, thì giờ họ đã ở vị trí tài chính tốt hơn.
Phủ định
If he hadn't hesitated to take action, he wouldn't have regretted his decision later.
Nếu anh ấy không ngần ngại hành động, thì anh ấy đã không hối tiếc về quyết định của mình sau này.
Nghi vấn
If they had understood the consequences, would they have taken the same actions?
Nếu họ đã hiểu hậu quả, liệu họ có thực hiện những hành động tương tự không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government took decisive action to address the crisis.
Chính phủ đã thực hiện hành động quyết đoán để giải quyết cuộc khủng hoảng.
Phủ định
Seldom had the company taken such drastic action as it did that day.
Hiếm khi công ty thực hiện hành động quyết liệt như ngày hôm đó.
Nghi vấn
Should the company take further action, the investors might withdraw.
Nếu công ty thực hiện thêm hành động nào, các nhà đầu tư có thể rút vốn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)