(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performed
B1

performed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã thực hiện đã trình diễn đã thi hành đã hoàn thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'perform'.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of perform.

Ví dụ Thực tế với 'Performed'

  • "The actors performed the play beautifully."

    "Các diễn viên đã trình diễn vở kịch một cách tuyệt vời."

  • "The surgery was performed successfully."

    "Ca phẫu thuật đã được thực hiện thành công."

  • "She performed her duties diligently."

    "Cô ấy đã thực hiện nhiệm vụ của mình một cách siêng năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Performed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động thực hiện, thi hành, trình diễn, hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, vai trò nào đó trong quá khứ. 'Performed' nhấn mạnh vào việc hành động đã xảy ra và kết thúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi 'perform' đi với 'in', thường chỉ việc thực hiện một vai trò hoặc hành động cụ thể trong một lĩnh vực nhất định (ví dụ: perform in a play). Khi 'perform' đi với 'on', thường chỉ việc thực hiện một hành động trên một bề mặt hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ: perform an experiment on animals).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performed'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the band performed on stage, the audience cheered loudly.
Sau khi ban nhạc biểu diễn trên sân khấu, khán giả đã cổ vũ rất lớn.
Phủ định
Unless the lead actor performed his lines flawlessly, the director wouldn't be satisfied.
Trừ khi diễn viên chính diễn các lời thoại một cách hoàn hảo, đạo diễn sẽ không hài lòng.
Nghi vấn
Did she feel relieved after she performed her solo, even though she made a small mistake?
Cô ấy có cảm thấy nhẹ nhõm sau khi biểu diễn độc tấu, mặc dù cô ấy đã mắc một lỗi nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)