(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mailing address
A2

mailing address

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Địa chỉ gửi thư Địa chỉ nhận thư Địa chỉ thư tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mailing address'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa chỉ mà thư từ có thể được gửi đến.

Definition (English Meaning)

An address to which mail can be sent.

Ví dụ Thực tế với 'Mailing address'

  • "Please update your mailing address on our website."

    "Vui lòng cập nhật địa chỉ gửi thư của bạn trên trang web của chúng tôi."

  • "The company's mailing address is different from its headquarters."

    "Địa chỉ gửi thư của công ty khác với trụ sở chính của nó."

  • "Use this mailing address for all correspondence."

    "Sử dụng địa chỉ gửi thư này cho tất cả thư từ giao dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mailing address'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mailing address
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thư tín Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Mailing address'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ địa điểm cụ thể mà thư từ, bưu kiện nên được gửi đến. Khác với 'residential address' (địa chỉ nhà) hoặc 'business address' (địa chỉ làm việc), 'mailing address' có thể là hộp thư bưu điện (P.O. Box), địa chỉ nhà riêng, hoặc địa chỉ công ty tùy thuộc vào mục đích người nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'To': Sử dụng khi chỉ đích danh nơi thư được gửi đến. Ví dụ: 'Please send your application to this mailing address.'
'For': Sử dụng khi thư được gửi cho một người hoặc bộ phận cụ thể tại địa chỉ đó. Ví dụ: 'The letter is for the attention of the marketing department at this mailing address.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mailing address'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I had already updated my mailing address before I received the confirmation email.
Tôi đã cập nhật địa chỉ gửi thư của mình trước khi nhận được email xác nhận.
Phủ định
She hadn't realized that she had used an old mailing address until the package was returned.
Cô ấy đã không nhận ra rằng cô ấy đã sử dụng một địa chỉ gửi thư cũ cho đến khi gói hàng bị trả lại.
Nghi vấn
Had he provided the correct mailing address before the deadline?
Anh ấy đã cung cấp đúng địa chỉ gửi thư trước thời hạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)