administrative power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administrative power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền hạn và khả năng quản lý và kiểm soát các chức năng và quy trình hành chính trong một tổ chức hoặc chính phủ.
Definition (English Meaning)
The authority and capacity to manage and control administrative functions and processes within an organization or government.
Ví dụ Thực tế với 'Administrative power'
-
"The director has administrative power over all departmental budgets."
"Giám đốc có quyền hành chính đối với tất cả các ngân sách của bộ phận."
-
"The delegation of administrative power is a key element of effective governance."
"Việc ủy quyền quyền hành chính là một yếu tố then chốt của quản trị hiệu quả."
-
"Excessive administrative power can lead to bureaucratic inefficiencies."
"Quyền hành chính quá mức có thể dẫn đến sự kém hiệu quả của bộ máy quan liêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Administrative power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power, administration
- Adjective: administrative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Administrative power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Administrative power’ nhấn mạnh khả năng thực thi các quy định, quản lý nguồn lực và đưa ra quyết định trong phạm vi hành chính. Nó khác với ‘legislative power’ (quyền lập pháp) và ‘judicial power’ (quyền tư pháp). Nó cũng khác với 'executive power' (quyền hành pháp) mặc dù có mối liên hệ chặt chẽ. Administrative power tập trung vào việc thực thi các quy tắc và quy định đã được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Administrative power of’ thường dùng để chỉ quyền hạn của một tổ chức hoặc cá nhân đối với một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: the administrative power of the president). ‘Administrative power over’ thường dùng để chỉ quyền hạn kiểm soát một nguồn lực hoặc quy trình (ví dụ: administrative power over budget allocation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Administrative power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.