(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executive control
C1

executive control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát điều hành chức năng điều hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quá trình nhận thức điều chỉnh, kiểm soát và quản lý suy nghĩ và hành động. Nó bao gồm các kỹ năng như trí nhớ làm việc, tính linh hoạt trong nhận thức và kiểm soát ức chế.

Definition (English Meaning)

The cognitive processes that regulate, control, and manage thought and action. It encompasses skills such as working memory, cognitive flexibility, and inhibitory control.

Ví dụ Thực tế với 'Executive control'

  • "Individuals with strong executive control are better able to manage their time and prioritize tasks effectively."

    "Những người có khả năng kiểm soát điều hành mạnh mẽ có thể quản lý thời gian và ưu tiên các nhiệm vụ một cách hiệu quả hơn."

  • "Deficits in executive control are associated with various mental disorders."

    "Sự thiếu hụt trong kiểm soát điều hành có liên quan đến nhiều rối loạn tâm thần khác nhau."

  • "Developing executive control skills is crucial for academic success."

    "Phát triển các kỹ năng kiểm soát điều hành là rất quan trọng cho thành công trong học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executive control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: executive control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cognitive control(kiểm soát nhận thức)
self-regulation(tự điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

impulsivity(tính bốc đồng)
automaticity(tính tự động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Executive control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Executive control là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều chức năng nhận thức. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, khoa học thần kinh và giáo dục. Nó đề cập đến khả năng điều chỉnh hành vi một cách có mục đích để đạt được mục tiêu, đặc biệt trong các tình huống mới hoặc khó khăn. Khác với "habitual control" vốn dựa trên các thói quen đã có, "executive control" đòi hỏi sự chủ động và điều chỉnh liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over

"Executive control over": ám chỉ khả năng kiểm soát một khía cạnh cụ thể nào đó, ví dụ: "executive control over one's impulses" (khả năng kiểm soát các thôi thúc của bản thân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)