(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admiral
B2

admiral

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đô đốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admiral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đô đốc, một sĩ quan cấp cao nhất trong hải quân, trên phó đô đốc.

Definition (English Meaning)

A flag officer of the highest rank in the navy, above a vice admiral.

Ví dụ Thực tế với 'Admiral'

  • "The admiral commanded the fleet during the naval battle."

    "Đô đốc chỉ huy hạm đội trong trận hải chiến."

  • "Admiral Nelson is a famous figure in British naval history."

    "Đô đốc Nelson là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử hải quân Anh."

  • "The admiral gave the order to attack."

    "Đô đốc ra lệnh tấn công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admiral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

navy(hải quân)
fleet(hạm đội)
captain(thuyền trưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Admiral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'admiral' chỉ người có cấp bậc cao nhất trong lực lượng hải quân, thường chỉ huy một hạm đội lớn hoặc toàn bộ lực lượng hải quân của một quốc gia. Cấp bậc này tương đương với tướng trong lục quân hoặc không quân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Admiral of the Fleet' (Đô đốc Hạm đội), 'Admiral in the Navy' (Đô đốc trong Hải quân). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ chức vụ hoặc quyền hạn, trong khi 'in' chỉ tổ chức hoặc lĩnh vực mà đô đốc đó phục vụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admiral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)