adopting
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adopting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận nuôi (ai đó); chấp nhận hoặc sử dụng một cái gì đó như của riêng mình; lựa chọn làm theo hoặc sử dụng một ý tưởng, phương pháp hoặc hành động cụ thể.
Definition (English Meaning)
Taking something into one's family or using something as one's own; choosing to follow or use a particular idea, method, or course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Adopting'
-
"The company is adopting a new strategy to increase sales."
"Công ty đang áp dụng một chiến lược mới để tăng doanh số."
-
"Adopting a healthier lifestyle can significantly improve your well-being."
"Việc áp dụng một lối sống lành mạnh hơn có thể cải thiện đáng kể sức khỏe của bạn."
-
"Many countries are adopting renewable energy sources to combat climate change."
"Nhiều quốc gia đang áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo để chống lại biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adopting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adopt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adopting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'adopting' được sử dụng như một danh động từ (gerund), nó đề cập đến hành động nhận nuôi hoặc chấp nhận. Khi được sử dụng như một phân từ hiện tại (present participle), nó mô tả một hành động đang diễn ra. 'Adopting' thường mang ý nghĩa chủ động và có ý thức trong việc lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adopting to' thường đề cập đến việc điều chỉnh để phù hợp với một điều gì đó. 'Adopting for' ngụ ý một mục đích cụ thể khi lựa chọn hoặc chấp nhận điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adopting'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The family is adopting a rescue dog.
|
Gia đình đang nhận nuôi một chú chó cứu hộ. |
| Phủ định |
They are not adopting any new policies this year.
|
Họ không áp dụng bất kỳ chính sách mới nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Are you adopting a different approach to the problem?
|
Bạn có đang áp dụng một cách tiếp cận khác cho vấn đề không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the Smiths will have adopted a child from overseas.
|
Đến năm sau, gia đình Smiths sẽ nhận nuôi một đứa trẻ từ nước ngoài. |
| Phủ định |
She won't have adopted that strategy by the time the project is completed.
|
Cô ấy sẽ không áp dụng chiến lược đó vào thời điểm dự án hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will they have adopted new technologies to improve efficiency by the end of the quarter?
|
Liệu họ có áp dụng các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả vào cuối quý không? |