(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adoption procedure
B2

adoption procedure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thủ tục nhận con nuôi quy trình nhận con nuôi các bước nhận con nuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adoption procedure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình chính thức và các bước cần thiết để nhận nuôi hợp pháp một đứa trẻ hoặc người phụ thuộc khác.

Definition (English Meaning)

The formal process and set of steps required to legally adopt a child or other dependent.

Ví dụ Thực tế với 'Adoption procedure'

  • "The adoption procedure can be lengthy and complex, requiring patience and careful attention to detail."

    "Quy trình nhận con nuôi có thể kéo dài và phức tạp, đòi hỏi sự kiên nhẫn và chú ý cẩn thận đến từng chi tiết."

  • "Understanding the adoption procedure is crucial for prospective parents."

    "Hiểu rõ quy trình nhận con nuôi là rất quan trọng đối với các bậc cha mẹ tương lai."

  • "They are seeking legal advice to navigate the complex adoption procedure."

    "Họ đang tìm kiếm tư vấn pháp lý để giải quyết quy trình nhận con nuôi phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adoption procedure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adoption, procedure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Adoption procedure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào các quy tắc, luật lệ và thủ tục hành chính cần tuân thủ trong quá trình nhận con nuôi. Nó bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, đánh giá từ các cơ quan chức năng, phỏng vấn, và các thủ tục pháp lý khác. Khác với 'adoption process' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những khía cạnh tâm lý và xã hội, 'adoption procedure' tập trung vào khía cạnh pháp lý và hành chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: 'in the adoption procedure' (trong quy trình nhận con nuôi), ám chỉ một giai đoạn hoặc khía cạnh nào đó của quy trình. for: 'procedure for adoption' (quy trình để nhận con nuôi), chỉ mục đích của quy trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adoption procedure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)