adoption formalities
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adoption formalities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thủ tục và yêu cầu chính thức cần tuân thủ để nhận con nuôi hợp pháp.
Definition (English Meaning)
The official procedures and requirements that must be followed in order to legally adopt a child.
Ví dụ Thực tế với 'Adoption formalities'
-
"The adoption formalities took several months to complete."
"Các thủ tục nhận con nuôi mất vài tháng để hoàn thành."
-
"They are going through the adoption formalities now."
"Họ đang trải qua các thủ tục nhận con nuôi."
-
"The social worker explained the adoption formalities to the prospective parents."
"Nhân viên xã hội giải thích các thủ tục nhận con nuôi cho các cha mẹ tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adoption formalities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: formality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adoption formalities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các bước pháp lý và hành chính cần thiết để hoàn tất việc nhận con nuôi. Nó bao gồm việc nộp đơn, kiểm tra lý lịch, phỏng vấn, và các thủ tục khác do cơ quan chức năng quy định. 'Formality' ở đây không mang nghĩa tiêu cực về sự hình thức, mà nhấn mạnh tính chất bắt buộc và chính thức của các thủ tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau các từ như 'process', 'stage', 'part' để chỉ một phần của các thủ tục nhận con nuôi (ví dụ: 'the process of adoption formalities').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adoption formalities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.