deftness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deftness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khéo léo, sự nhanh nhẹn, sự tài giỏi trong các động tác, đặc biệt là của đôi tay; sự thuần thục.
Definition (English Meaning)
Skill in physical movements, especially of the hands; adroitness.
Ví dụ Thực tế với 'Deftness'
-
"The pianist's deftness was evident in his complex finger movements."
"Sự khéo léo của nghệ sĩ piano thể hiện rõ trong những động tác ngón tay phức tạp của anh ấy."
-
"The surgeon's deftness saved the patient's life."
"Sự khéo léo của bác sĩ phẫu thuật đã cứu sống bệnh nhân."
-
"Her deftness with a needle and thread was impressive."
"Sự khéo léo của cô ấy với kim và chỉ thật ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deftness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deftness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deftness thường được dùng để chỉ khả năng thực hiện các công việc đòi hỏi sự chính xác và nhanh nhẹn về thể chất. Nó nhấn mạnh sự tinh tế và hiệu quả trong các hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deftness'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more, she would have demonstrated deftness in her piano performance.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã có thể thể hiện sự khéo léo trong màn trình diễn piano của mình. |
| Phủ định |
If the surgeon had not acted deftly, the patient might not have survived the operation.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật không hành động một cách khéo léo, bệnh nhân có lẽ đã không sống sót sau ca phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Would he have completed the intricate sculpture if he had not had such natural deftness?
|
Liệu anh ấy có thể hoàn thành tác phẩm điêu khắc phức tạp nếu anh ấy không có sự khéo léo tự nhiên như vậy không? |