adulteration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adulteration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm giảm chất lượng của một thứ gì đó bằng cách thêm một chất khác vào, thường là một chất kém hơn.
Definition (English Meaning)
The action of making something poorer in quality by adding another substance, typically an inferior one.
Ví dụ Thực tế với 'Adulteration'
-
"The adulteration of olive oil with cheaper vegetable oils is a common problem."
"Việc làm giả dầu ô liu bằng các loại dầu thực vật rẻ tiền hơn là một vấn đề phổ biến."
-
"Food adulteration poses a serious threat to public health."
"Sự làm giả thực phẩm gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng."
-
"The company was fined for the adulteration of its products."
"Công ty đã bị phạt vì hành vi làm giả sản phẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adulteration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adulteration
- Verb: adulterate
- Adjective: adulterated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adulteration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adulteration thường ám chỉ việc cố ý pha trộn hoặc thêm các chất không mong muốn vào một sản phẩm, với mục đích gian lận hoặc tăng lợi nhuận. Nó khác với 'contamination' (ô nhiễm) ở chỗ adulteration thường là hành động có chủ ý, trong khi contamination có thể là vô tình. 'Dilution' (pha loãng) là một hình thức của adulteration, nhưng không phải tất cả adulteration đều là pha loãng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
adulteration *of* (một sản phẩm nào đó) - chỉ ra sản phẩm bị làm giả. adulteration *with* (một chất gì đó) - chỉ ra chất được thêm vào để làm giả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adulteration'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company might adulterate the olive oil to increase profits.
|
Công ty có thể pha trộn dầu ô liu để tăng lợi nhuận. |
| Phủ định |
The government should not adulterate the evidence in this case.
|
Chính phủ không nên làm sai lệch bằng chứng trong vụ án này. |
| Nghi vấn |
Could the food be adulterated with harmful chemicals?
|
Liệu thực phẩm có thể bị pha trộn với các hóa chất độc hại không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company tries to adulterate the product, they will face severe penalties.
|
Nếu công ty cố gắng làm giả sản phẩm, họ sẽ phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc. |
| Phủ định |
If the government doesn't increase inspections, adulteration of food products will increase.
|
Nếu chính phủ không tăng cường kiểm tra, tình trạng làm giả các sản phẩm thực phẩm sẽ gia tăng. |
| Nghi vấn |
Will consumers trust the brand if the milk is adulterated?
|
Liệu người tiêu dùng có tin tưởng nhãn hiệu đó nữa không nếu sữa bị pha trộn tạp chất? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The food was adulterated with harmful chemicals.
|
Thức ăn đã bị pha trộn với các hóa chất độc hại. |
| Phủ định |
The milk has not been adulterated with water.
|
Sữa không bị pha trộn với nước. |
| Nghi vấn |
Was the evidence adulterated before the trial?
|
Bằng chứng có bị làm giả trước phiên tòa không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been adulterating its products for years to increase profits.
|
Công ty đã và đang pha trộn tạp chất vào sản phẩm của mình trong nhiều năm để tăng lợi nhuận. |
| Phủ định |
The food safety agency hasn't been investigating the adulteration claims thoroughly enough.
|
Cơ quan an toàn thực phẩm đã không điều tra các cáo buộc pha trộn tạp chất đủ kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Has the supplier been adulterating the raw materials without our knowledge?
|
Nhà cung cấp có đang pha trộn tạp chất vào nguyên liệu thô mà chúng ta không hề hay biết không? |