advertising campaign
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advertising campaign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loạt các thông điệp quảng cáo chia sẻ một ý tưởng và chủ đề duy nhất, tạo thành một truyền thông marketing tích hợp (IMC).
Definition (English Meaning)
A series of advertising messages that share a single idea and theme which make up an integrated marketing communication (IMC).
Ví dụ Thực tế với 'Advertising campaign'
-
"The company launched an advertising campaign on social media to promote its new product."
"Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới của mình."
-
"The advertising campaign was very successful, and sales increased dramatically."
"Chiến dịch quảng cáo rất thành công và doanh số bán hàng đã tăng lên đáng kể."
-
"They are planning a new advertising campaign to target younger consumers."
"Họ đang lên kế hoạch cho một chiến dịch quảng cáo mới nhắm đến người tiêu dùng trẻ tuổi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advertising campaign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advertising campaign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advertising campaign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một kế hoạch quảng cáo có cấu trúc, được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm đạt được các mục tiêu marketing cụ thể. Nó bao gồm nhiều hoạt động quảng cáo khác nhau, chẳng hạn như quảng cáo trên TV, trên mạng xã hội, trên báo in, v.v. 'Advertising campaign' nhấn mạnh tính chiến lược và phối hợp của các hoạt động này, khác với các quảng cáo đơn lẻ và rời rạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: sử dụng khi đề cập đến phương tiện được sử dụng trong chiến dịch (ví dụ: on television). for: sử dụng khi đề cập đến mục tiêu của chiến dịch (ví dụ: for a new product).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advertising campaign'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company launched a successful advertising campaign last year.
|
Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo thành công vào năm ngoái. |
| Phủ định |
Not only did the advertising campaign increase sales, but it also improved brand recognition.
|
Không những chiến dịch quảng cáo làm tăng doanh số, mà nó còn cải thiện nhận diện thương hiệu. |
| Nghi vấn |
Should the advertising campaign focus on online platforms, we will reach a younger demographic.
|
Nếu chiến dịch quảng cáo tập trung vào các nền tảng trực tuyến, chúng ta sẽ tiếp cận được đối tượng trẻ tuổi hơn. |