promotional campaign
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promotional campaign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loạt các hoạt động marketing được thiết kế để quảng bá hoặc bán một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng.
Definition (English Meaning)
A series of marketing activities designed to promote or sell a product, service, or idea.
Ví dụ Thực tế với 'Promotional campaign'
-
"The company launched a major promotional campaign to boost sales during the holiday season."
"Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo lớn để thúc đẩy doanh số bán hàng trong mùa lễ."
-
"The promotional campaign was very successful in raising awareness of the new product."
"Chiến dịch quảng cáo rất thành công trong việc nâng cao nhận thức về sản phẩm mới."
-
"We need to develop a creative promotional campaign to attract new customers."
"Chúng ta cần phát triển một chiến dịch quảng cáo sáng tạo để thu hút khách hàng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Promotional campaign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: campaign
- Adjective: promotional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Promotional campaign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một kế hoạch marketing có mục tiêu cụ thể, thời gian cụ thể và ngân sách cụ thể. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi bán hàng và marketing trực tiếp. Sự khác biệt với các hoạt động marketing thông thường nằm ở tính chiến lược và mục tiêu rõ ràng của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng khi nêu mục đích của chiến dịch (ví dụ: a promotional campaign for a new product). 'on' thường dùng khi nói về chủ đề hoặc nền tảng của chiến dịch (ví dụ: a promotional campaign on social media).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Promotional campaign'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company launched a successful promotional campaign last quarter.
|
Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo thành công vào quý trước. |
| Phủ định |
They didn't invest much in the promotional campaign this year.
|
Họ không đầu tư nhiều vào chiến dịch quảng cáo trong năm nay. |
| Nghi vấn |
What made the promotional campaign so effective?
|
Điều gì đã làm cho chiến dịch quảng cáo hiệu quả đến vậy? |