(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advisory board
C1

advisory board

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội đồng tư vấn ban cố vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advisory board'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hội đồng gồm các chuyên gia hoặc những người có kinh nghiệm, cung cấp lời khuyên và hướng dẫn cho một tổ chức, thường về các vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A body of experts or experienced people who provide advice and guidance to an organization, typically on specific matters or issues.

Ví dụ Thực tế với 'Advisory board'

  • "The company established an advisory board to guide its expansion into new markets."

    "Công ty thành lập một hội đồng tư vấn để hướng dẫn việc mở rộng sang các thị trường mới."

  • "She sits on the advisory board for several non-profit organizations."

    "Cô ấy tham gia vào hội đồng tư vấn cho một số tổ chức phi lợi nhuận."

  • "The advisory board recommended a change in marketing strategy."

    "Hội đồng tư vấn đã đề xuất một sự thay đổi trong chiến lược tiếp thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advisory board'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: advisory board
  • Adjective: advisory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consultative group(nhóm tư vấn)
expert panel(hội đồng chuyên gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

consultant(người tư vấn)
mentor(người cố vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Advisory board'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Advisory boards are typically non-executive and do not have the power to make decisions for the organization. Their role is to provide informed recommendations and insights to help the organization make better decisions. Phân biệt với 'board of directors' (ban giám đốc) có quyền quyết định. Advisory board tập trung vào tư vấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà hội đồng tư vấn phục vụ (ví dụ: 'advisory board to the CEO'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của hội đồng tư vấn (ví dụ: 'advisory board for strategic planning').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advisory board'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)