(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aegean
B2

aegean

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về biển Aegean biển Aegean
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aegean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về biển Aegean, các hòn đảo trong biển đó, hoặc các vùng đất xung quanh.

Definition (English Meaning)

Relating to the Aegean Sea, the islands in it, or the surrounding lands.

Ví dụ Thực tế với 'Aegean'

  • "We spent our vacation on an Aegean island."

    "Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ của mình trên một hòn đảo Aegean."

  • "Aegean art."

    "Nghệ thuật Aegean."

  • "The Aegean coast."

    "Bờ biển Aegean."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aegean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: aegean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Aegean Sea(Biển Aegean)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Aegean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "Aegean" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý, lịch sử và văn hóa liên quan đến khu vực biển Aegean. Nó mang ý nghĩa về một vùng biển có lịch sử lâu đời, gắn liền với nền văn minh Hy Lạp cổ đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aegean'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)