(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyclades
B2

cyclades

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

quần đảo Cyclades các đảo Cyclades
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyclades'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các hòn đảo thuộc Hy Lạp nằm ở phía nam biển Aegean.

Definition (English Meaning)

A group of Greek islands in the southern Aegean Sea.

Ví dụ Thực tế với 'Cyclades'

  • "The Cyclades are a popular tourist destination."

    "Quần đảo Cyclades là một điểm đến du lịch nổi tiếng."

  • "Many ferries connect the various islands of the Cyclades."

    "Nhiều phà kết nối các hòn đảo khác nhau của quần đảo Cyclades."

  • "The architecture of the Cyclades is characterized by whitewashed buildings."

    "Kiến trúc của quần đảo Cyclades được đặc trưng bởi các tòa nhà quét vôi trắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyclades'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyclades
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Aegean Sea(Biển Aegean)
Greek Islands(Các hòn đảo Hy Lạp)
Mykonos(Mykonos)
Santorini(Santorini)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Cyclades'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'Cyclades' luôn được sử dụng ở dạng số nhiều, vì nó đề cập đến một quần đảo, không phải một hòn đảo duy nhất. Các đảo nổi tiếng bao gồm Mykonos, Santorini, Naxos và Delos. Quần đảo này nổi tiếng với kiến trúc độc đáo, bãi biển đẹp và di tích lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to from

* **in the Cyclades**: Diễn tả vị trí bên trong quần đảo. Ví dụ: "We spent our vacation in the Cyclades."
* **to the Cyclades**: Diễn tả sự di chuyển đến quần đảo. Ví dụ: "We are planning a trip to the Cyclades next summer."
* **from the Cyclades**: Diễn tả sự di chuyển khỏi quần đảo hoặc nguồn gốc từ quần đảo. Ví dụ: "The marble sculptures are from the Cyclades."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyclades'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)