(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affectedness
C1

affectedness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giả tạo tính làm bộ thói giả tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất bị ảnh hưởng; sự giả tạo; sự thể hiện cảm xúc, kiểu cách hoặc lời nói một cách không chân thành hoặc được thiết kế để gây ấn tượng.

Definition (English Meaning)

The quality of being affected; artificiality; a display of emotions, mannerisms, or speech that is insincere or designed to impress.

Ví dụ Thực tế với 'Affectedness'

  • "Her affectedness in speech was noticeable to everyone."

    "Sự giả tạo trong cách nói của cô ấy ai cũng nhận thấy."

  • "The play was marred by the actors' affectedness."

    "Vở kịch bị hỏng vì sự giả tạo của các diễn viên."

  • "He adopted an air of affectedness in order to impress his colleagues."

    "Anh ta tạo ra một vẻ ngoài giả tạo để gây ấn tượng với đồng nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affectedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affectedness
  • Adjective: affected
  • Adverb: affectedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

posing(sự làm dáng)
showiness(sự phô trương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Affectedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Affectedness thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả tạo, không tự nhiên trong cách thể hiện. Nó khác với sự chân thành, giản dị. Thường dùng để phê phán những hành vi tỏ vẻ, làm màu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Affectedness *in* something: diễn tả sự giả tạo trong một khía cạnh cụ thể nào đó (ví dụ: Affectedness in speech).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectedness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her affectedness was genuine surprised everyone.
Việc sự điệu đà của cô ấy là thật khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he acted affectedly was never proven.
Việc anh ta cư xử một cách giả tạo chưa bao giờ được chứng minh.
Nghi vấn
Why she chose to display such affectedness remains a mystery.
Tại sao cô ấy chọn thể hiện sự điệu đà như vậy vẫn là một bí ẩn.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had affectedly sighed before he even finished his sentence, a habit she knew annoyed him.
Cô ấy đã thở dài một cách điệu đà trước khi anh ấy kịp nói hết câu, một thói quen mà cô biết khiến anh ấy khó chịu.
Phủ định
They had not affected indifference, but were genuinely surprised by the news.
Họ đã không giả vờ thờ ơ, mà thực sự ngạc nhiên trước tin tức.
Nghi vấn
Had he affected ignorance to avoid involvement in the conflict?
Liệu anh ta đã giả vờ không biết để tránh liên quan đến cuộc xung đột?
(Vị trí vocab_tab4_inline)