affectedness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất bị ảnh hưởng; sự giả tạo; sự thể hiện cảm xúc, kiểu cách hoặc lời nói một cách không chân thành hoặc được thiết kế để gây ấn tượng.
Definition (English Meaning)
The quality of being affected; artificiality; a display of emotions, mannerisms, or speech that is insincere or designed to impress.
Ví dụ Thực tế với 'Affectedness'
-
"Her affectedness in speech was noticeable to everyone."
"Sự giả tạo trong cách nói của cô ấy ai cũng nhận thấy."
-
"The play was marred by the actors' affectedness."
"Vở kịch bị hỏng vì sự giả tạo của các diễn viên."
-
"He adopted an air of affectedness in order to impress his colleagues."
"Anh ta tạo ra một vẻ ngoài giả tạo để gây ấn tượng với đồng nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affectedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affectedness
- Adjective: affected
- Adverb: affectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affectedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Affectedness thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả tạo, không tự nhiên trong cách thể hiện. Nó khác với sự chân thành, giản dị. Thường dùng để phê phán những hành vi tỏ vẻ, làm màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Affectedness *in* something: diễn tả sự giả tạo trong một khía cạnh cụ thể nào đó (ví dụ: Affectedness in speech).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectedness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her affectedness was genuine surprised everyone.
|
Việc sự điệu đà của cô ấy là thật khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether he acted affectedly was never proven.
|
Việc anh ta cư xử một cách giả tạo chưa bao giờ được chứng minh. |
| Nghi vấn |
Why she chose to display such affectedness remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy chọn thể hiện sự điệu đà như vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had affectedly sighed before he even finished his sentence, a habit she knew annoyed him.
|
Cô ấy đã thở dài một cách điệu đà trước khi anh ấy kịp nói hết câu, một thói quen mà cô biết khiến anh ấy khó chịu. |
| Phủ định |
They had not affected indifference, but were genuinely surprised by the news.
|
Họ đã không giả vờ thờ ơ, mà thực sự ngạc nhiên trước tin tức. |
| Nghi vấn |
Had he affected ignorance to avoid involvement in the conflict?
|
Liệu anh ta đã giả vờ không biết để tránh liên quan đến cuộc xung đột? |