(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affirm
B2

affirm

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

khẳng định xác nhận tuyên thệ (trong ngữ cảnh pháp lý)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affirm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khẳng định, xác nhận một điều gì đó một cách rõ ràng và công khai.

Definition (English Meaning)

To state something clearly and publicly.

Ví dụ Thực tế với 'Affirm'

  • "She affirmed her intention to run for president."

    "Cô ấy khẳng định ý định tranh cử tổng thống."

  • "The government affirmed its commitment to reducing carbon emissions."

    "Chính phủ khẳng định cam kết giảm lượng khí thải carbon."

  • "He affirmed his loyalty to the company."

    "Anh ấy khẳng định lòng trung thành của mình với công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affirm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: affirm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assert(khẳng định, quả quyết) declare(tuyên bố)
maintain(duy trì, khẳng định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Pháp luật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Affirm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affirm' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự chắc chắn và quyết đoán trong lời nói hoặc hành động. Nó khác với 'confirm' ở chỗ 'affirm' mang tính chủ động và tuyên bố, trong khi 'confirm' chỉ đơn thuần là xác nhận lại thông tin đã có. So với 'state', 'affirm' có tính trang trọng và mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to that

Affirm + to + something: Khẳng định điều gì đó. Affirm + that + clause: Khẳng định rằng...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affirm'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence is strong, the jury will affirm the defendant's guilt.
Nếu bằng chứng đủ mạnh, bồi thẩm đoàn sẽ xác nhận tội của bị cáo.
Phủ định
If the company doesn't affirm its commitment to sustainability, consumers will lose trust.
Nếu công ty không khẳng định cam kết của mình đối với sự bền vững, người tiêu dùng sẽ mất lòng tin.
Nghi vấn
Will the court affirm the lower court's decision if new evidence emerges?
Tòa án có khẳng định quyết định của tòa án cấp dưới nếu bằng chứng mới xuất hiện không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence had affirmed his alibi, the jury would have acquitted him.
Nếu bằng chứng đã khẳng định chứng cớ ngoại phạm của anh ta, bồi thẩm đoàn đã tha bổng anh ta.
Phủ định
If the witness had not affirmed the defendant's statement, the judge might not have considered it as crucial evidence.
Nếu nhân chứng không khẳng định lời khai của bị cáo, thẩm phán có lẽ đã không coi đó là bằng chứng quan trọng.
Nghi vấn
Would the court have accepted his claim if he had affirmed under oath the accuracy of the document?
Liệu tòa án có chấp nhận yêu cầu của anh ta nếu anh ta đã khẳng định dưới lời tuyên thệ về tính chính xác của tài liệu đó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to affirm its commitment to sustainability.
Công ty sẽ khẳng định cam kết của mình đối với sự bền vững.
Phủ định
The government is not going to affirm the new regulations immediately.
Chính phủ sẽ không khẳng định các quy định mới ngay lập tức.
Nghi vấn
Are you going to affirm your support for the project?
Bạn có định khẳng định sự ủng hộ của bạn cho dự án không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She affirms her commitment to the project every week.
Cô ấy khẳng định cam kết của mình với dự án mỗi tuần.
Phủ định
He does not affirm the rumors about his resignation.
Anh ấy không xác nhận những tin đồn về việc anh ấy từ chức.
Nghi vấn
Does the company affirm its support for sustainable practices?
Công ty có khẳng định sự ủng hộ của mình đối với các hoạt động bền vững không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company had affirmed my promotion last year.
Tôi ước công ty đã xác nhận sự thăng chức của tôi năm ngoái.
Phủ định
If only the judge hadn't affirmed the lower court's decision.
Giá mà thẩm phán không khẳng định quyết định của tòa án cấp dưới.
Nghi vấn
I wish they would affirm their commitment to environmental protection.
Tôi ước họ sẽ khẳng định cam kết của họ đối với việc bảo vệ môi trường.
(Vị trí vocab_tab4_inline)