(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pan-africanism
C1

pan-africanism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa liên Phi tư tưởng liên Phi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pan-africanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa liên Phi, tư tưởng cho rằng những người gốc Phi có chung lợi ích và nên đoàn kết.

Definition (English Meaning)

The idea that people of African descent have common interests and should be unified.

Ví dụ Thực tế với 'Pan-africanism'

  • "Pan-Africanism played a significant role in the decolonization of Africa."

    "Chủ nghĩa liên Phi đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phi thực dân hóa châu Phi."

  • "Kwame Nkrumah was a strong advocate for pan-africanism."

    "Kwame Nkrumah là một người ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa liên Phi."

  • "The African Union promotes pan-africanism through various initiatives."

    "Liên minh Châu Phi thúc đẩy chủ nghĩa liên Phi thông qua nhiều sáng kiến khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pan-africanism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pan-africanism
  • Adjective: pan-africanist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

african unity(sự thống nhất châu Phi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Pan-africanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pan-Africanism là một hệ tư tưởng và phong trào chính trị xã hội nhằm khuyến khích và củng cố sự đoàn kết của người gốc Phi, cả ở Châu Phi và trong cộng đồng người gốc Phi trên toàn thế giới (Diaspora). Nó dựa trên niềm tin rằng người gốc Phi có chung lịch sử, văn hóa và vận mệnh, và do đó nên hợp tác để đạt được các mục tiêu chung. Khái niệm này thường liên quan đến việc giải phóng khỏi chủ nghĩa thực dân và đế quốc, cũng như sự phát triển kinh tế và xã hội của Châu Phi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'the idea of Pan-Africanism'. in: Sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc vai trò trong phong trào. Ví dụ: 'participation in Pan-Africanism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pan-africanism'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While many African nations became independent in the 20th century, pan-Africanism continued to be a driving force for unity.
Mặc dù nhiều quốc gia châu Phi đã giành được độc lập vào thế kỷ 20, chủ nghĩa Liên Phi vẫn tiếp tục là động lực thúc đẩy sự thống nhất.
Phủ định
Even though pan-Africanism aimed to unite the continent, it did not always translate into concrete political or economic integration.
Mặc dù chủ nghĩa Liên Phi hướng đến mục tiêu thống nhất lục địa, nhưng nó không phải lúc nào cũng chuyển thành sự hội nhập chính trị hoặc kinh tế cụ thể.
Nghi vấn
If pan-Africanism is so important, why haven't all African nations fully integrated their economies?
Nếu chủ nghĩa Liên Phi quan trọng đến vậy, tại sao tất cả các quốc gia châu Phi vẫn chưa hội nhập hoàn toàn nền kinh tế của họ?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Advocating pan-africanism is seen by some as a way to foster unity among African nations.
Việc ủng hộ chủ nghĩa Liên Phi được một số người xem là một cách để thúc đẩy sự thống nhất giữa các quốc gia châu Phi.
Phủ định
He avoids discussing pan-africanism due to its complex political implications.
Anh ấy tránh thảo luận về chủ nghĩa Liên Phi vì những hệ quả chính trị phức tạp của nó.
Nghi vấn
Is promoting pan-africanism the most effective approach to addressing Africa's challenges?
Liệu việc thúc đẩy chủ nghĩa Liên Phi có phải là cách tiếp cận hiệu quả nhất để giải quyết những thách thức của châu Phi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)