(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ after the fact
C1

after the fact

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

sau khi sự việc đã rồi khi mọi chuyện đã an bài quá muộn sau đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'After the fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sau khi sự việc đã xảy ra; quá muộn để có thể giúp ích được.

Definition (English Meaning)

After the event; too late to be of any use.

Ví dụ Thực tế với 'After the fact'

  • "He apologized for the mistake, but it was all after the fact."

    "Anh ấy xin lỗi về sai lầm đó, nhưng tất cả đã quá muộn."

  • "Trying to fix the problem now is just dealing with it after the fact."

    "Việc cố gắng khắc phục vấn đề bây giờ chỉ là giải quyết nó sau khi sự việc đã rồi."

  • "They offered help after the fact, but it was too late to save the business."

    "Họ đề nghị giúp đỡ sau khi sự việc đã rồi, nhưng đã quá muộn để cứu vãn công việc kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'After the fact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

too late(quá muộn)
belatedly(muộn màng)

Trái nghĩa (Antonyms)

beforehand(trước đó)
proactively(chủ động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'After the fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc nhận thức đến quá muộn để thay đổi kết quả của một tình huống. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ trích, ám chỉ sự hối tiếc hoặc bỏ lỡ cơ hội can thiệp kịp thời. So với các từ đồng nghĩa như 'too late', 'belatedly', 'afterwards', 'after the fact' nhấn mạnh rằng việc nhận ra hoặc hành động diễn ra sau một sự kiện quan trọng đã hoàn tất và không thể thay đổi được nữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'After the fact'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was realizing the mistake after the fact and trying to fix it.
Cô ấy đã nhận ra sai lầm sau khi sự việc xảy ra và cố gắng sửa chữa nó.
Phủ định
They weren't understanding the consequences after the fact, which made the situation worse.
Họ đã không hiểu hậu quả sau khi sự việc xảy ra, điều này làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Were you regretting your decision after the fact and wishing you could change it?
Bạn có hối tiếc về quyết định của mình sau khi sự việc xảy ra và ước rằng bạn có thể thay đổi nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)