agree
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đồng ý, tán thành, chấp nhận
Definition (English Meaning)
to have the same opinion about something; to accept a suggestion or idea
Ví dụ Thực tế với 'Agree'
-
"I agree with you on this matter."
"Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này."
-
"Do you agree with me?"
"Bạn có đồng ý với tôi không?"
-
"We agree to help them."
"Chúng tôi đồng ý giúp đỡ họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'agree' thể hiện sự nhất trí về quan điểm, ý kiến, hoặc chấp nhận một đề nghị. So với 'accept', 'agree' thường mang tính chất chủ động hơn, thể hiện sự cân nhắc và đưa ra quyết định đồng thuận. 'Accept' có thể chỉ đơn thuần là chấp nhận một sự thật, một tình huống mà không nhất thiết phải đồng tình về mặt tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'agree with' được dùng khi bạn đồng ý với một người hoặc một ý kiến. Ví dụ: 'I agree with you.' (Tôi đồng ý với bạn.) 'agree to' thường đi với một đề nghị hoặc kế hoạch. Ví dụ: 'I agree to your proposal.' (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.) 'agree on/about' dùng khi đạt được thỏa thuận về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'We agreed on a price.' (Chúng tôi đã đồng ý về một mức giá.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agree'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.