(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agree
A2

agree

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng ý nhất trí tán thành ưng thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đồng ý, tán thành, chấp nhận

Definition (English Meaning)

to have the same opinion about something; to accept a suggestion or idea

Ví dụ Thực tế với 'Agree'

  • "I agree with you on this matter."

    "Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này."

  • "Do you agree with me?"

    "Bạn có đồng ý với tôi không?"

  • "We agree to help them."

    "Chúng tôi đồng ý giúp đỡ họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Agree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'agree' thể hiện sự nhất trí về quan điểm, ý kiến, hoặc chấp nhận một đề nghị. So với 'accept', 'agree' thường mang tính chất chủ động hơn, thể hiện sự cân nhắc và đưa ra quyết định đồng thuận. 'Accept' có thể chỉ đơn thuần là chấp nhận một sự thật, một tình huống mà không nhất thiết phải đồng tình về mặt tư tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to on about

'agree with' được dùng khi bạn đồng ý với một người hoặc một ý kiến. Ví dụ: 'I agree with you.' (Tôi đồng ý với bạn.) 'agree to' thường đi với một đề nghị hoặc kế hoạch. Ví dụ: 'I agree to your proposal.' (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.) 'agree on/about' dùng khi đạt được thỏa thuận về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'We agreed on a price.' (Chúng tôi đã đồng ý về một mức giá.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agree'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)