(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ differ
B1

differ

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khác biệt không giống nhau khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differ'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khác biệt, không giống nhau.

Definition (English Meaning)

To be unlike or dissimilar.

Ví dụ Thực tế với 'Differ'

  • "These two proposals differ significantly."

    "Hai đề xuất này khác biệt đáng kể."

  • "People differ in their opinions about politics."

    "Mọi người có ý kiến khác nhau về chính trị."

  • "The twins differ in personality."

    "Hai anh em sinh đôi khác nhau về tính cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Differ'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

difference(sự khác biệt)
different(khác)
differentiate(phân biệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Differ'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Differ nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý kiến, hoặc quan điểm. Nó thường được dùng để chỉ sự khác biệt một cách khách quan, không mang tính chất phán xét tốt hay xấu. So với 'disagree', 'differ' mang tính trang trọng và lịch sự hơn khi nói về sự khác biệt ý kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in with

'Differ from' được dùng khi so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. Ví dụ: 'His opinion differs from mine.' ('Differ in' được dùng để chỉ sự khác biệt về một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The two cars differ in price.' ('Differ with' (ít phổ biến hơn) được dùng để chỉ sự khác biệt ý kiến, tương tự như 'disagree with', nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: 'I differ with you on that point.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Differ'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)