(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opinion
B1

opinion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ý kiến quan điểm chủ kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan điểm hoặc đánh giá được hình thành về điều gì đó, không nhất thiết dựa trên sự thật hoặc kiến thức.

Definition (English Meaning)

A view or judgment formed about something, not necessarily based on fact or knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Opinion'

  • "In my opinion, that was an excellent movie."

    "Theo tôi, đó là một bộ phim tuyệt vời."

  • "Everyone has a right to their own opinion."

    "Mọi người đều có quyền có ý kiến riêng của mình."

  • "What's your opinion on the new policy?"

    "Bạn nghĩ gì về chính sách mới?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opinion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Opinion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Opinion’ thường được dùng để chỉ một niềm tin hoặc quan điểm cá nhân, có thể khác với sự thật khách quan. Nó mang tính chủ quan và có thể thay đổi dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm mới. Phân biệt với ‘fact’ (sự thật) là điều quan trọng; ‘fact’ là điều có thể chứng minh là đúng, trong khi ‘opinion’ là một cách giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about of in

‘opinion on/about’ được dùng để chỉ quan điểm về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: ‘My opinion on climate change...’. ‘opinion of’ thường được dùng để hỏi hoặc đưa ra đánh giá về người hoặc vật. Ví dụ: ‘What is your opinion of this book?’. ‘in my opinion’ được dùng để giới thiệu quan điểm cá nhân. Ví dụ: ‘In my opinion, this is the best option.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)