disagree
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disagree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không đồng ý, bất đồng ý kiến với ai đó
Ví dụ Thực tế với 'Disagree'
-
"I disagree with you on that point."
"Tôi không đồng ý với bạn về điểm đó."
-
"We disagree about the best way to proceed."
"Chúng tôi không đồng ý về cách tốt nhất để tiếp tục."
-
"I disagree with his policies."
"Tôi không đồng ý với các chính sách của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disagree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disagree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disagree' thường được dùng để diễn tả sự khác biệt về quan điểm, ý kiến. Nó có thể mang tính khách quan hoặc chủ quan. Khác với 'argue' mang nghĩa tranh cãi gay gắt, 'disagree' chỉ đơn thuần là không đồng ý. So với 'differ', 'disagree' thường chỉ sự khác biệt về quan điểm, trong khi 'differ' có thể chỉ sự khác biệt về hình thức, tính chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'disagree with someone' có nghĩa là không đồng ý với một người cụ thể. 'disagree on/about something' có nghĩa là không đồng ý về một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disagree'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.