(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aims
B1

aims

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu đích đến ý định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aims'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các mục tiêu hoặc đích đến.

Definition (English Meaning)

Objectives or goals.

Ví dụ Thực tế với 'Aims'

  • "Our aims are to provide quality education to all students."

    "Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp giáo dục chất lượng cho tất cả học sinh."

  • "The company's aims include increasing market share and improving customer satisfaction."

    "Mục tiêu của công ty bao gồm tăng thị phần và cải thiện sự hài lòng của khách hàng."

  • "What are your aims for the future?"

    "Mục tiêu của bạn cho tương lai là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aims'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aims
  • Verb: aim
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Aims'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những mục tiêu cụ thể và có thể đo lường được. Khác với 'dreams' (ước mơ) mang tính trừu tượng và khó đạt được hơn, 'aims' thiên về những điều có thể thực hiện được thông qua kế hoạch và nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of in

aims *at* (nhằm vào mục tiêu gì), aims *of* (mục tiêu của cái gì), aims *in* (mục tiêu trong lĩnh vực nào). Ví dụ: The company aims *at* increasing its profits. The aims *of* the project are clearly defined. Her aims *in* life are quite simple.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aims'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)