air post
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air post'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dịch vụ bưu chính vận chuyển thư bằng đường hàng không.
Ví dụ Thực tế với 'Air post'
-
"He sent the documents by air post to ensure they arrived quickly."
"Anh ấy đã gửi tài liệu bằng đường bưu điện hàng không để đảm bảo chúng đến nhanh chóng."
-
"Air post is generally more expensive than surface mail."
"Bưu điện hàng không thường đắt hơn thư gửi bằng đường bộ."
-
"The company uses air post for all international deliveries."
"Công ty sử dụng dịch vụ bưu điện hàng không cho tất cả các giao hàng quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Air post'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: air post
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Air post'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ phương thức vận chuyển thư nhanh hơn so với các phương thức truyền thống (đường bộ, đường thủy). Nhấn mạnh vào tốc độ và sự tiện lợi của việc sử dụng máy bay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘by air post’ nhấn mạnh phương tiện vận chuyển là đường hàng không; ‘via air post’ nhấn mạnh con đường, lộ trình mà thư từ được gửi đi là thông qua dịch vụ bưu chính hàng không.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Air post'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.