(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air post
B1

air post

noun

Nghĩa tiếng Việt

bưu điện hàng không vận chuyển bằng đường hàng không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air post'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dịch vụ bưu chính vận chuyển thư bằng đường hàng không.

Definition (English Meaning)

A postal service that transports mail by aircraft.

Ví dụ Thực tế với 'Air post'

  • "He sent the documents by air post to ensure they arrived quickly."

    "Anh ấy đã gửi tài liệu bằng đường bưu điện hàng không để đảm bảo chúng đến nhanh chóng."

  • "Air post is generally more expensive than surface mail."

    "Bưu điện hàng không thường đắt hơn thư gửi bằng đường bộ."

  • "The company uses air post for all international deliveries."

    "Công ty sử dụng dịch vụ bưu điện hàng không cho tất cả các giao hàng quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air post'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air post
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

postal service(dịch vụ bưu chính)
mail(thư từ)
aviation(hàng không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Air post'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ phương thức vận chuyển thư nhanh hơn so với các phương thức truyền thống (đường bộ, đường thủy). Nhấn mạnh vào tốc độ và sự tiện lợi của việc sử dụng máy bay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by via

‘by air post’ nhấn mạnh phương tiện vận chuyển là đường hàng không; ‘via air post’ nhấn mạnh con đường, lộ trình mà thư từ được gửi đi là thông qua dịch vụ bưu chính hàng không.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air post'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)