flashing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flashing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát ra ánh sáng chói lọi nhưng trong thời gian ngắn hoặc phản chiếu ánh sáng thành những tia chớp sáng.
Definition (English Meaning)
Emitting bright but brief light or reflecting light in bright flashes.
Ví dụ Thực tế với 'Flashing'
-
"The camera was flashing too much."
"Cái máy ảnh nháy đèn quá nhiều."
-
"The car's lights were flashing."
"Đèn xe hơi đang nhấp nháy."
-
"He saw a flashing light in the distance."
"Anh ấy thấy một ánh đèn nhấp nháy ở đằng xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flashing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flashing
- Verb: flash
- Adjective: flashing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flashing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động phát ra ánh sáng nhanh, không liên tục. Thường dùng để mô tả đèn, tín hiệu, hoặc phản xạ ánh sáng trên bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flashing'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the driver had seen the flashing lights earlier, he would have avoided the accident.
|
Nếu người lái xe đã nhìn thấy đèn nhấp nháy sớm hơn, anh ta đã tránh được tai nạn. |
| Phủ định |
If the photographer had not used a flash, the natural lighting would not have been ruined.
|
Nếu nhiếp ảnh gia không sử dụng đèn flash, ánh sáng tự nhiên đã không bị phá hỏng. |
| Nghi vấn |
Would the show have been more impressive if they had added more flashing effects?
|
Buổi biểu diễn có ấn tượng hơn không nếu họ đã thêm nhiều hiệu ứng nhấp nháy hơn? |