(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flashing
B1

flashing

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

nhấp nháy loé sáng chớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flashing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát ra ánh sáng chói lọi nhưng trong thời gian ngắn hoặc phản chiếu ánh sáng thành những tia chớp sáng.

Definition (English Meaning)

Emitting bright but brief light or reflecting light in bright flashes.

Ví dụ Thực tế với 'Flashing'

  • "The camera was flashing too much."

    "Cái máy ảnh nháy đèn quá nhiều."

  • "The car's lights were flashing."

    "Đèn xe hơi đang nhấp nháy."

  • "He saw a flashing light in the distance."

    "Anh ấy thấy một ánh đèn nhấp nháy ở đằng xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flashing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flashing
  • Verb: flash
  • Adjective: flashing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

light(ánh sáng)
signal(tín hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flashing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động phát ra ánh sáng nhanh, không liên tục. Thường dùng để mô tả đèn, tín hiệu, hoặc phản xạ ánh sáng trên bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flashing'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the driver had seen the flashing lights earlier, he would have avoided the accident.
Nếu người lái xe đã nhìn thấy đèn nhấp nháy sớm hơn, anh ta đã tránh được tai nạn.
Phủ định
If the photographer had not used a flash, the natural lighting would not have been ruined.
Nếu nhiếp ảnh gia không sử dụng đèn flash, ánh sáng tự nhiên đã không bị phá hỏng.
Nghi vấn
Would the show have been more impressive if they had added more flashing effects?
Buổi biểu diễn có ấn tượng hơn không nếu họ đã thêm nhiều hiệu ứng nhấp nháy hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)