(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warning
B1

warning

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cảnh báo lời cảnh báo báo trước nhắc nhở về nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời cảnh báo, sự cảnh báo; dấu hiệu cảnh báo về nguy hiểm hoặc vấn đề.

Definition (English Meaning)

A statement or sign that alerts someone to a danger or problem.

Ví dụ Thực tế với 'Warning'

  • "The sign gave a clear warning about the dangers of swimming in the river."

    "Biển báo đưa ra một lời cảnh báo rõ ràng về sự nguy hiểm của việc bơi lội trên sông."

  • "The doctor issued a stern warning about the dangers of smoking."

    "Bác sĩ đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc về sự nguy hiểm của việc hút thuốc."

  • "The weather forecast included a warning for heavy rain."

    "Dự báo thời tiết bao gồm một cảnh báo về mưa lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: warning
  • Verb: warn
  • Adjective: warning (ít dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Warning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Warning' nhấn mạnh vào việc thông báo trước về một nguy cơ tiềm ẩn, nhằm mục đích giúp người nghe hoặc người đọc chuẩn bị hoặc tránh nguy cơ đó. Nó khác với 'threat' (đe dọa) vì 'warning' mang tính chất thông báo, còn 'threat' mang tính chất hăm dọa, cố ý gây hại. So sánh với 'caution' (sự thận trọng, lời khuyên thận trọng) thì 'warning' thường liên quan đến những nguy hiểm nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of against

'Warning about' thường dùng để cảnh báo về một vấn đề chung chung hoặc một tình huống. 'Warning of' thường dùng để cảnh báo về một nguy cơ cụ thể, đã xác định. 'Warning against' dùng để khuyên không nên làm gì đó vì nó có thể gây ra vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warning'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ignoring the warning signs led to a serious accident.
Việc phớt lờ các biển báo cảnh báo đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.
Phủ định
Not giving a warning before firing someone is considered unethical.
Việc không đưa ra cảnh báo trước khi sa thải ai đó được coi là phi đạo đức.
Nghi vấn
Is giving a warning sufficient, or should further action be taken?
Liệu việc đưa ra cảnh báo có đủ không, hay nên thực hiện thêm hành động gì?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sign gave a clear warning about the dangerous currents.
Biển báo đưa ra một cảnh báo rõ ràng về dòng chảy nguy hiểm.
Phủ định
There were no warnings about the upcoming storm.
Không có cảnh báo nào về cơn bão sắp tới.
Nghi vấn
Did you receive a warning about the potential risks involved?
Bạn có nhận được cảnh báo nào về những rủi ro tiềm ẩn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before entering the construction site, a large sign gives a clear warning, and workers are required to wear helmets.
Trước khi vào công trường xây dựng, một biển báo lớn đưa ra một cảnh báo rõ ràng, và công nhân được yêu cầu đội mũ bảo hiểm.
Phủ định
The old bridge, despite its weathered appearance, showed no warning signs of imminent collapse, and cars continued to cross safely.
Cây cầu cũ, mặc dù có vẻ ngoài cũ kỹ, không có dấu hiệu cảnh báo nào về sự sụp đổ sắp xảy ra, và xe cộ tiếp tục qua lại an toàn.
Nghi vấn
Driver, did you see the warning sign, and did you understand the potential dangers ahead?
Người lái xe, bạn có thấy biển cảnh báo không, và bạn có hiểu những nguy hiểm tiềm ẩn phía trước không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Warn them about the upcoming storm.
Hãy cảnh báo họ về cơn bão sắp tới.
Phủ định
Don't ignore the warning signs on the road.
Đừng phớt lờ các biển báo cảnh báo trên đường.
Nghi vấn
Please give a warning about the dangers of swimming here.
Xin hãy đưa ra một cảnh báo về sự nguy hiểm của việc bơi lội ở đây.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sign warns people about the danger.
Biển báo cảnh báo mọi người về sự nguy hiểm.
Phủ định
He doesn't warn his children about strangers.
Anh ấy không cảnh báo con cái về người lạ.
Nghi vấn
Do you always give a warning before you fire someone?
Bạn có luôn đưa ra cảnh báo trước khi sa thải ai đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)