(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absorptivity
C1

absorptivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ hấp thụ hệ số hấp thụ (riêng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorptivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đại lượng đo khả năng hấp thụ bức xạ điện từ của một chất tại một bước sóng cụ thể.

Definition (English Meaning)

The measure of a substance's ability to absorb electromagnetic radiation at a specified wavelength.

Ví dụ Thực tế với 'Absorptivity'

  • "The absorptivity of the solution at 280 nm is crucial for accurate protein quantification."

    "Độ hấp thụ của dung dịch ở bước sóng 280 nm rất quan trọng để định lượng protein một cách chính xác."

  • "Different materials have different absorptivities for various wavelengths of light."

    "Các vật liệu khác nhau có độ hấp thụ khác nhau đối với các bước sóng ánh sáng khác nhau."

  • "The absorptivity of a gas can be used to identify its components."

    "Độ hấp thụ của một chất khí có thể được sử dụng để xác định các thành phần của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absorptivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absorptivity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Absorptivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Absorptivity là một thuộc tính nội tại của vật chất, khác với absorbance (độ hấp thụ), vốn phụ thuộc vào nồng độ và độ dày của mẫu vật. Absorptivity thường được biểu diễn bằng ký hiệu α (alpha). Nó cho biết mức độ một chất hấp thụ năng lượng từ bức xạ, biến đổi năng lượng đó thành nhiệt hoặc các dạng năng lượng khác. Trong quang phổ học, nó rất quan trọng để định lượng các chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

'Absorptivity of' được sử dụng để chỉ khả năng hấp thụ của một chất cụ thể. Ví dụ: 'the absorptivity of water'. 'Absorptivity at' được sử dụng để chỉ khả năng hấp thụ tại một bước sóng cụ thể. Ví dụ: 'absorptivity at 500 nm'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorptivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)