(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reflectivity
C1

reflectivity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ phản xạ tính phản xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflectivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất phản xạ bức xạ, đặc biệt là ánh sáng.

Definition (English Meaning)

The property of reflecting radiation, especially light.

Ví dụ Thực tế với 'Reflectivity'

  • "The reflectivity of the new coating significantly improved the efficiency of the solar panels."

    "Độ phản xạ của lớp phủ mới đã cải thiện đáng kể hiệu quả của các tấm pin mặt trời."

  • "The high reflectivity of the white paint helps to keep the building cool in summer."

    "Độ phản xạ cao của sơn trắng giúp giữ cho tòa nhà mát mẻ vào mùa hè."

  • "Scientists are studying the reflectivity of different surfaces to improve camouflage technology."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu độ phản xạ của các bề mặt khác nhau để cải thiện công nghệ ngụy trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reflectivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reflectivity
  • Adjective: reflective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Reflectivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reflectivity đề cập đến khả năng của một bề mặt phản xạ năng lượng bức xạ, thường là ánh sáng, trở lại môi trường mà nó đến. Nó khác với 'reflectance', đó là tỷ lệ bức xạ phản xạ trên tổng bức xạ tới một bề mặt cụ thể. Reflectivity là một thuộc tính nội tại của vật liệu, trong khi reflectance phụ thuộc vào góc tới và các yếu tố khác. Ví dụ, một vật liệu có reflectivity cao sẽ phản xạ phần lớn ánh sáng tới, trong khi vật liệu có reflectivity thấp sẽ hấp thụ phần lớn ánh sáng đó. Cần phân biệt với 'reflection' (sự phản xạ), là hiện tượng vật lý chứ không phải tính chất của vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Reflectivity of' dùng để chỉ tính chất phản xạ của một vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'The reflectivity of the mirror is very high.' 'Reflectivity in' được sử dụng ít phổ biến hơn, thường trong các bối cảnh cụ thể hơn. Ví dụ: 'The reflectivity in the infrared spectrum is important for thermal imaging.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflectivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)