radiative forcing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiative forcing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi trong thông lượng bức xạ thuần (hướng xuống trừ hướng lên), được biểu thị bằng W/m², tại tầng đối lưu hoặc đỉnh của khí quyển do sự thay đổi của một tác nhân bên ngoài gây biến đổi khí hậu, chẳng hạn như sự thay đổi nồng độ carbon dioxide hoặc năng lượng mặt trời.
Definition (English Meaning)
The change in the net, downward minus upward, radiative flux (expressed in W/m²) at the tropopause or at the top of the atmosphere due to a change in an external driver of climate change, such as a change in the concentration of carbon dioxide or the output of the Sun.
Ví dụ Thực tế với 'Radiative forcing'
-
"The radiative forcing due to increased carbon dioxide concentrations is a major driver of global warming."
"Sự cưỡng bức bức xạ do nồng độ carbon dioxide tăng cao là một động lực chính của sự nóng lên toàn cầu."
-
"Aerosols can have a negative radiative forcing, reflecting sunlight back into space and cooling the planet."
"Các sol khí có thể có sự cưỡng bức bức xạ âm, phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại không gian và làm mát hành tinh."
-
"Scientists are working to quantify the radiative forcing from various human activities."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực định lượng sự cưỡng bức bức xạ từ các hoạt động khác nhau của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiative forcing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiative forcing
- Adjective: radiative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiative forcing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radiative forcing là một thước đo định lượng về ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đối với sự cân bằng năng lượng của Trái Đất và do đó ảnh hưởng đến nhiệt độ toàn cầu. Nó thường được sử dụng để so sánh ảnh hưởng tương đối của các khí nhà kính khác nhau, aerosol và các thay đổi khác trong hệ thống khí hậu. Giá trị dương cho thấy sự ấm lên, giá trị âm cho thấy sự mát đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Radiative forcing *of* a gas refers to its contribution to the overall radiative forcing. Radiative forcing *on* the climate system describes its impact. Radiative forcing *due to* a specific cause identifies the reason for the change in radiative balance.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiative forcing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.