albinism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Albinism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng bẩm sinh đặc trưng bởi sự thiếu hụt hoặc không có sắc tố trong da, tóc và mắt, do một khiếm khuyết trong một enzyme liên quan đến quá trình sản xuất melanin.
Definition (English Meaning)
A congenital condition characterized by a deficiency or absence of pigment in the skin, hair, and eyes, caused by a defect in an enzyme involved in the production of melanin.
Ví dụ Thực tế với 'Albinism'
-
"Albinism is a genetic condition that affects the production of melanin."
"Bạch tạng là một tình trạng di truyền ảnh hưởng đến quá trình sản xuất melanin."
-
"Individuals with albinism often have very fair skin and light-colored hair."
"Những người mắc bệnh bạch tạng thường có làn da rất trắng và tóc màu sáng."
-
"Albinism can affect individuals of all ethnic backgrounds."
"Bạch tạng có thể ảnh hưởng đến các cá nhân thuộc mọi nguồn gốc dân tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Albinism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: albinism
- Adjective: albinistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Albinism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Albinism là một thuật ngữ y học mô tả một nhóm các rối loạn di truyền ảnh hưởng đến việc sản xuất melanin. Mức độ sắc tố có thể khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong màu sắc của da, tóc và mắt. Cần phân biệt với hypopigmentation, là tình trạng giảm sắc tố nhưng không hoàn toàn vắng mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Albinism in humans/animals’ đề cập đến việc albinism xuất hiện ở người hoặc động vật. ‘People with albinism’ chỉ những người mắc chứng bạch tạng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Albinism'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because albinism affects melanin production, individuals with this condition are more susceptible to sunburn.
|
Bởi vì bạch tạng ảnh hưởng đến việc sản xuất melanin, những người mắc bệnh này dễ bị cháy nắng hơn. |
| Phủ định |
Even though scientific research continues, albinism is not a disease that can be cured yet.
|
Mặc dù nghiên cứu khoa học vẫn tiếp tục, bệnh bạch tạng vẫn chưa phải là một bệnh có thể chữa khỏi. |
| Nghi vấn |
If someone in your family has albinism, is it more likely that you will carry the gene?
|
Nếu một người trong gia đình bạn bị bạch tạng, liệu bạn có nhiều khả năng mang gen bệnh hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had albinism, she might have more difficulty with bright sunlight.
|
Nếu cô ấy bị bạch tạng, cô ấy có thể gặp nhiều khó khăn hơn với ánh sáng mặt trời chói chang. |
| Phủ định |
If the baby weren't albinistic, doctors wouldn't need to take any extra precautions.
|
Nếu em bé không bị bạch tạng, các bác sĩ sẽ không cần thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa đặc biệt nào. |
| Nghi vấn |
Would people understand more about albinism if it were more widely discussed in schools?
|
Liệu mọi người có hiểu biết thêm về bệnh bạch tạng nếu nó được thảo luận rộng rãi hơn trong các trường học không? |