algebra
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algebra'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành của toán học, trong đó các chữ cái và các ký hiệu tổng quát khác được sử dụng để biểu diễn các số và đại lượng trong các công thức và phương trình.
Definition (English Meaning)
The part of mathematics in which letters and other general symbols are used to represent numbers and quantities in formulae and equations.
Ví dụ Thực tế với 'Algebra'
-
"She's taking a course in algebra."
"Cô ấy đang học một khóa học về đại số."
-
"Algebra is a fundamental part of mathematics."
"Đại số là một phần cơ bản của toán học."
-
"He struggled with algebra in high school."
"Anh ấy đã gặp khó khăn với môn đại số ở trường trung học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Algebra'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: algebra
- Adjective: algebraic
- Adverb: algebraically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Algebra'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đại số là một nhánh cơ bản của toán học, mở rộng các khái niệm số học. Nó sử dụng các biến để đại diện cho các giá trị chưa biết hoặc có thể thay đổi, cho phép giải các phương trình và mô hình hóa các mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Algebra'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she excels in algebra demonstrates her analytical skills.
|
Việc cô ấy giỏi đại số chứng tỏ kỹ năng phân tích của cô ấy. |
| Phủ định |
It is not clear whether he understands the principles of algebra.
|
Không rõ liệu anh ấy có hiểu các nguyên tắc của đại số hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know what branch of algebra is used in cryptography?
|
Bạn có biết nhánh đại số nào được sử dụng trong mật mã không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Algebra is taught in most high schools.
|
Đại số được dạy ở hầu hết các trường trung học. |
| Phủ định |
Algebra wasn't understood by the students at first.
|
Ban đầu, đại số không được các học sinh hiểu rõ. |
| Nghi vấn |
Will algebraic equations be used in the next exam?
|
Các phương trình đại số có được sử dụng trong bài kiểm tra tiếp theo không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to find algebra very difficult, but now she's quite good at it.
|
Cô ấy từng thấy đại số rất khó, nhưng bây giờ cô ấy khá giỏi môn này. |
| Phủ định |
I didn't use to understand algebraic equations, but after the course, I do.
|
Tôi đã từng không hiểu các phương trình đại số, nhưng sau khóa học, tôi đã hiểu. |
| Nghi vấn |
Did you use to struggle with algebra when you were in high school?
|
Bạn có từng gặp khó khăn với môn đại số khi còn học trung học không? |