(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ algogenic
C1

algogenic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây đau sinh đau tạo ra cơn đau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algogenic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc tạo ra cơn đau.

Definition (English Meaning)

Producing or causing pain.

Ví dụ Thực tế với 'Algogenic'

  • "Inflammation can release algogenic substances that sensitize nerve endings."

    "Viêm có thể giải phóng các chất gây đau làm nhạy cảm các đầu dây thần kinh."

  • "Algogenic chemicals are often involved in inflammatory processes."

    "Các hóa chất gây đau thường liên quan đến các quá trình viêm."

  • "Certain stimuli can be algogenic in susceptible individuals."

    "Một số kích thích nhất định có thể gây đau ở những người dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Algogenic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: algogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Algogenic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'algogenic' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các chất, tác nhân, hoặc điều kiện có khả năng gây đau. Nó khác với 'analgesic' (giảm đau) ở chỗ nó là nguyên nhân gây ra đau, không phải làm giảm đau. Đôi khi nó được sử dụng để mô tả các phản ứng tâm lý làm tăng cảm giác đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Algogenic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)