(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pain-producing
C1

pain-producing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây đau đớn sinh ra đau đớn tạo ra sự đau đớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pain-producing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra đau đớn.

Definition (English Meaning)

Causing pain.

Ví dụ Thực tế với 'Pain-producing'

  • "The doctor identified several pain-producing movements during the examination."

    "Bác sĩ đã xác định một vài cử động gây đau trong quá trình kiểm tra."

  • "The poorly designed chair was pain-producing after only a few hours of sitting."

    "Chiếc ghế thiết kế tồi tệ gây đau nhức chỉ sau vài giờ ngồi."

  • "Discussing the trauma was pain-producing for the patient."

    "Việc thảo luận về chấn thương gây ra đau đớn cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pain-producing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pain-producing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

painful(đau đớn)
agonizing(khổ sở, đau đớn tột cùng)
tormenting(gây dằn vặt, hành hạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

painless(không đau đớn)
soothing(dịu nhẹ, xoa dịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pain-producing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả một cái gì đó có khả năng gây ra cảm giác đau, cả về thể chất lẫn tinh thần. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, tâm lý hoặc các tình huống mà sự đau khổ là kết quả trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pain-producing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)