(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dolorific
C1

dolorific

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây đau buồn làm đau khổ đau thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dolorific'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra nỗi buồn hoặc nỗi đau.

Definition (English Meaning)

Causing sorrow or pain.

Ví dụ Thực tế với 'Dolorific'

  • "The dolorific memories of her past haunted her dreams."

    "Những ký ức đau buồn về quá khứ ám ảnh những giấc mơ của cô."

  • "The film's dolorific ending left the audience in tears."

    "Cái kết đau buồn của bộ phim đã khiến khán giả rơi nước mắt."

  • "He wrote a dolorific poem about loss and grief."

    "Anh ấy đã viết một bài thơ đau buồn về sự mất mát và nỗi đau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dolorific'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dolorific
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

painful(đau đớn)
sorrowful(đau buồn)
grievous(đau khổ, nghiêm trọng) distressing(gây đau khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

joyful(vui vẻ)
pleasant(dễ chịu)
comforting(an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dolorific'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dolorific' thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc tình huống gây ra đau khổ về mặt tinh thần hoặc thể xác. Nó có sắc thái trang trọng và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dolorific'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)