dolorific
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dolorific'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra nỗi buồn hoặc nỗi đau.
Definition (English Meaning)
Causing sorrow or pain.
Ví dụ Thực tế với 'Dolorific'
-
"The dolorific memories of her past haunted her dreams."
"Những ký ức đau buồn về quá khứ ám ảnh những giấc mơ của cô."
-
"The film's dolorific ending left the audience in tears."
"Cái kết đau buồn của bộ phim đã khiến khán giả rơi nước mắt."
-
"He wrote a dolorific poem about loss and grief."
"Anh ấy đã viết một bài thơ đau buồn về sự mất mát và nỗi đau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dolorific'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dolorific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dolorific'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dolorific' thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc tình huống gây ra đau khổ về mặt tinh thần hoặc thể xác. Nó có sắc thái trang trọng và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dolorific'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.