aligned countries
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aligned countries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quốc gia có một thỏa thuận chính thức hoặc không chính thức để hợp tác với nhau vì có lợi ích hoặc hệ thống chính trị tương đồng.
Definition (English Meaning)
Countries that have a formal or informal agreement to work together because they have similar interests or political systems.
Ví dụ Thực tế với 'Aligned countries'
-
"The aligned countries issued a joint statement condemning the aggression."
"Các quốc gia đồng minh đã đưa ra một tuyên bố chung lên án hành vi xâm lược."
-
"These aligned countries are working together to combat climate change."
"Các quốc gia liên kết này đang hợp tác để chống lại biến đổi khí hậu."
-
"The conference brought together representatives from several aligned countries."
"Hội nghị đã tập hợp các đại diện từ một số quốc gia đồng minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aligned countries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aligned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aligned countries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị quốc tế để mô tả các quốc gia có chung mục tiêu và phối hợp hành động trong các vấn đề quốc tế. Nó có thể đề cập đến các liên minh chính thức hoặc các nhóm không chính thức dựa trên lợi ích chung. Lưu ý, 'aligned' nhấn mạnh sự đồng thuận và phối hợp, khác với 'allied' mang tính liên minh quân sự mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Aligned with' được sử dụng để chỉ sự đồng tình, hợp tác với một quốc gia, tổ chức hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'The country is aligned with the United States on this issue.' (Quốc gia này đồng tình với Hoa Kỳ về vấn đề này.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aligned countries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.