non-aligned countries
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-aligned countries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên minh hoặc ủng hộ bất kỳ khối chính trị hoặc cường quốc lớn nào.
Definition (English Meaning)
Not allied with or supporting any major political bloc or power.
Ví dụ Thực tế với 'Non-aligned countries'
-
"The non-aligned countries played a crucial role in mediating conflicts during the Cold War."
"Các quốc gia không liên kết đóng một vai trò quan trọng trong việc hòa giải các cuộc xung đột trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh."
-
"Many developing nations joined the ranks of non-aligned countries."
"Nhiều quốc gia đang phát triển đã gia nhập hàng ngũ các quốc gia không liên kết."
-
"The movement of non-aligned countries sought to promote peace and disarmament."
"Phong trào các nước không liên kết tìm cách thúc đẩy hòa bình và giải trừ quân bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-aligned countries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: countries
- Adjective: non-aligned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-aligned countries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quốc gia không tham gia vào bất kỳ liên minh quân sự hoặc chính trị lớn nào trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là Liên minh Không liên kết. Nó nhấn mạnh sự trung lập và độc lập trong chính sách đối ngoại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-aligned countries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.