aligned
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aligned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trạng thái mà mọi thứ có mối quan hệ đúng đắn với nhau.
Definition (English Meaning)
In a state where things are in the correct relationship to each other.
Ví dụ Thực tế với 'Aligned'
-
"The company's goals are aligned with the needs of its customers."
"Mục tiêu của công ty phù hợp với nhu cầu của khách hàng."
-
"The wheels of the car need to be aligned."
"Bánh xe của xe cần được cân chỉnh."
-
"The team members are aligned on the project's objectives."
"Các thành viên trong nhóm thống nhất về mục tiêu của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aligned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: align
- Adjective: aligned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aligned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự sắp xếp thẳng hàng, sự đồng điệu về mục tiêu hoặc quan điểm, hoặc sự phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc kế hoạch nào đó. Khác với 'parallel' (song song) ở chỗ 'aligned' nhấn mạnh sự tương quan hoặc hòa hợp về mặt chức năng hoặc mục đích, trong khi 'parallel' chỉ đơn thuần là sự không giao nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Aligned with' có nghĩa là đồng bộ với, phù hợp với, hoặc có cùng mục tiêu/quan điểm với cái gì đó. '- Aligned to' thường được sử dụng khi nói về việc tuân thủ theo một tiêu chuẩn hoặc quy tắc nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aligned'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Align the books on the shelf neatly.
|
Hãy xếp thẳng hàng những cuốn sách trên kệ một cách gọn gàng. |
| Phủ định |
Don't align yourself with those harmful ideologies.
|
Đừng đồng tình với những tư tưởng độc hại đó. |
| Nghi vấn |
Do align your goals with your values for a fulfilling life.
|
Hãy căn chỉnh mục tiêu của bạn với các giá trị của bạn để có một cuộc sống trọn vẹn. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her goals were aligned with the company's vision.
|
Cô ấy nói rằng mục tiêu của cô ấy phù hợp với tầm nhìn của công ty. |
| Phủ định |
He said that his actions were not aligned with his words.
|
Anh ấy nói rằng hành động của anh ấy không phù hợp với lời nói của anh ấy. |
| Nghi vấn |
She asked if our strategies were aligned to achieve the desired outcome.
|
Cô ấy hỏi liệu các chiến lược của chúng ta có được điều chỉnh để đạt được kết quả mong muốn hay không. |