synchronized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synchronized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra cùng lúc hoặc cùng tốc độ; được đồng bộ hóa, phối hợp nhịp nhàng
Definition (English Meaning)
occurring at the same time or rate; coordinated
Ví dụ Thực tế với 'Synchronized'
-
"The dancers' movements were perfectly synchronized."
"Các động tác của vũ công đã được đồng bộ hóa một cách hoàn hảo."
-
"The athletes performed a synchronized routine."
"Các vận động viên đã thực hiện một bài tập đồng bộ."
-
"The sound and video are synchronized."
"Âm thanh và video được đồng bộ hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synchronized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: synchronize
- Adjective: synchronized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synchronized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'synchronized' thường được dùng để mô tả các hoạt động, sự kiện, hoặc hệ thống diễn ra đồng thời và hài hòa với nhau. Nó nhấn mạnh sự phối hợp và tính đồng bộ. So với các từ như 'coordinated' (phối hợp), 'synchronized' mạnh hơn về ý nghĩa 'cùng thời điểm' và 'cùng nhịp điệu'. Ví dụ, 'synchronized swimming' không chỉ là bơi lội phối hợp, mà còn là bơi lội theo một nhịp điệu và thời gian thống nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'with', 'synchronized with' có nghĩa là 'được đồng bộ hóa với' hoặc 'diễn ra đồng thời và hài hòa với'. Ví dụ: 'The video is synchronized with the audio'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synchronized'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancers were perfectly synchronized: their movements were fluid and seamless.
|
Các vũ công đã đồng bộ một cách hoàn hảo: các động tác của họ uyển chuyển và liền mạch. |
| Phủ định |
The swimmers weren't synchronized: some were ahead, others behind.
|
Những người bơi lội không đồng bộ: một số ở phía trước, những người khác ở phía sau. |
| Nghi vấn |
Was the attack synchronized: did all units strike at the same time?
|
Cuộc tấn công có được đồng bộ hóa không: tất cả các đơn vị có tấn công cùng một lúc không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancers are synchronized.
|
Các vũ công đã đồng bộ. |
| Phủ định |
Are the dancers not synchronized?
|
Có phải các vũ công không đồng bộ không? |
| Nghi vấn |
Are the swimmers synchronized?
|
Có phải những người bơi lội đã đồng bộ không? |