(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synchronized
B2

synchronized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được đồng bộ hóa phối hợp nhịp nhàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synchronized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra cùng lúc hoặc cùng tốc độ; được đồng bộ hóa, phối hợp nhịp nhàng

Definition (English Meaning)

occurring at the same time or rate; coordinated

Ví dụ Thực tế với 'Synchronized'

  • "The dancers' movements were perfectly synchronized."

    "Các động tác của vũ công đã được đồng bộ hóa một cách hoàn hảo."

  • "The athletes performed a synchronized routine."

    "Các vận động viên đã thực hiện một bài tập đồng bộ."

  • "The sound and video are synchronized."

    "Âm thanh và video được đồng bộ hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synchronized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Âm nhạc Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Synchronized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'synchronized' thường được dùng để mô tả các hoạt động, sự kiện, hoặc hệ thống diễn ra đồng thời và hài hòa với nhau. Nó nhấn mạnh sự phối hợp và tính đồng bộ. So với các từ như 'coordinated' (phối hợp), 'synchronized' mạnh hơn về ý nghĩa 'cùng thời điểm' và 'cùng nhịp điệu'. Ví dụ, 'synchronized swimming' không chỉ là bơi lội phối hợp, mà còn là bơi lội theo một nhịp điệu và thời gian thống nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi dùng với giới từ 'with', 'synchronized with' có nghĩa là 'được đồng bộ hóa với' hoặc 'diễn ra đồng thời và hài hòa với'. Ví dụ: 'The video is synchronized with the audio'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synchronized'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancers were perfectly synchronized: their movements were fluid and seamless.
Các vũ công đã đồng bộ một cách hoàn hảo: các động tác của họ uyển chuyển và liền mạch.
Phủ định
The swimmers weren't synchronized: some were ahead, others behind.
Những người bơi lội không đồng bộ: một số ở phía trước, những người khác ở phía sau.
Nghi vấn
Was the attack synchronized: did all units strike at the same time?
Cuộc tấn công có được đồng bộ hóa không: tất cả các đơn vị có tấn công cùng một lúc không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancers are synchronized.
Các vũ công đã đồng bộ.
Phủ định
Are the dancers not synchronized?
Có phải các vũ công không đồng bộ không?
Nghi vấn
Are the swimmers synchronized?
Có phải những người bơi lội đã đồng bộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)