harmonized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được hài hòa, hòa hợp; được làm cho hài hòa.
Definition (English Meaning)
Brought into agreement or accord; made harmonious.
Ví dụ Thực tế với 'Harmonized'
-
"The regulations were harmonized with international standards."
"Các quy định đã được hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế."
-
"The accounting practices of the subsidiaries were harmonized."
"Các phương pháp kế toán của các công ty con đã được hài hòa."
-
"The colors in the room were carefully harmonized to create a relaxing atmosphere."
"Màu sắc trong phòng được hài hòa cẩn thận để tạo ra một bầu không khí thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: harmonize
- Adjective: harmonized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmonized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'harmonized' thường được dùng để mô tả những thứ đã được điều chỉnh để phù hợp hoặc nhất quán với nhau. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra sự đồng nhất hoặc cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Harmonized with' được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc nhất quán giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó cho thấy rằng chúng hoạt động cùng nhau một cách hài hòa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.