siren song
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siren song'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời kêu gọi quyến rũ hoặc hấp dẫn, đặc biệt là lời dụ dỗ hoặc lừa dối.
Definition (English Meaning)
An alluring utterance or appeal, especially one that is seductive or deceptive.
Ví dụ Thực tế với 'Siren song'
-
"The siren song of easy money lured him into a Ponzi scheme."
"Lời kêu gọi quyến rũ về việc kiếm tiền dễ dàng đã dụ anh ta vào một kế hoạch Ponzi."
-
"The siren song of fame can be dangerous for young artists."
"Lời kêu gọi quyến rũ của danh vọng có thể nguy hiểm cho các nghệ sĩ trẻ."
-
"He resisted the siren song of gambling, knowing it would lead to ruin."
"Anh ấy đã cưỡng lại lời dụ dỗ của cờ bạc, vì biết nó sẽ dẫn đến sự hủy hoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Siren song'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: siren song
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Siren song'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp, nơi các nàng Siren sử dụng giọng hát mê hoặc để dụ các thủy thủ đến chỗ chết. 'Siren song' thường được dùng để mô tả những cám dỗ khó cưỡng lại, những lời hứa hẹn hão huyền hoặc những điều gì đó có vẻ hấp dẫn nhưng thực chất lại nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường đi sau 'siren song' để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự quyến rũ (the siren song of wealth). to: có thể được sử dụng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi sự quyến rũ (succumb to the siren song).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Siren song'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The allure was undeniable: the siren song of easy money lured him into a pyramid scheme.
|
Sự quyến rũ không thể chối cãi: tiếng gọi cám dỗ của đồng tiền dễ dàng đã dụ dỗ anh ta vào một trò lừa đảo kim tự tháp. |
| Phủ định |
He resisted the temptation: the siren song of fame held no appeal for him.
|
Anh ấy đã cưỡng lại sự cám dỗ: tiếng gọi cám dỗ của danh vọng không hề hấp dẫn anh ta. |
| Nghi vấn |
Could she ignore the opportunity: was it merely a siren song leading to ruin?
|
Cô ấy có thể bỏ qua cơ hội không: liệu đó chỉ là một tiếng gọi cám dỗ dẫn đến sự hủy hoại? |