(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aloof from
B2

aloof from

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xa cách với lạnh lùng với giữ khoảng cách với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aloof from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa cách, lạnh lùng, không thân thiện, giữ khoảng cách với người khác.

Definition (English Meaning)

Not friendly or forthcoming; cool and distant.

Ví dụ Thực tế với 'Aloof from'

  • "She remained aloof from her classmates."

    "Cô ấy giữ khoảng cách với các bạn cùng lớp."

  • "He always stood aloof from the rest of the team."

    "Anh ấy luôn giữ khoảng cách với những người còn lại trong đội."

  • "The celebrity maintained an aloof demeanor, rarely interacting with fans."

    "Người nổi tiếng giữ một thái độ xa cách, hiếm khi tương tác với người hâm mộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aloof from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

friendly(thân thiện)
approachable(dễ gần)
outgoing(hòa đồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Aloof from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'aloof' thường mô tả một người có vẻ thờ ơ, không quan tâm hoặc không muốn tham gia vào các hoạt động xã hội. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự thiếu thân thiện hoặc sự kiêu ngạo. So với 'reserved' (kín đáo, dè dặt), 'aloof' mạnh hơn, thể hiện sự chủ động giữ khoảng cách thay vì chỉ đơn thuần là sự rụt rè. 'Distant' (xa cách) gần nghĩa nhưng có thể chỉ đơn giản là về mặt thể chất, trong khi 'aloof' nhấn mạnh sự xa cách về mặt cảm xúc và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'from' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người đó đang giữ khoảng cách. Nó xác định rõ ràng nguồn gốc của sự xa cách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aloof from'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new students arrive, she will have been acting aloof, making it difficult for them to approach her.
Vào thời điểm những sinh viên mới đến, cô ấy sẽ đã cư xử lạnh lùng, khiến họ khó tiếp cận cô ấy.
Phủ định
He won't have been remaining aloof from the project's challenges; in fact, he will have been actively involved in solving them.
Anh ấy sẽ không còn giữ thái độ xa cách với những thách thức của dự án; trên thực tế, anh ấy sẽ tích cực tham gia giải quyết chúng.
Nghi vấn
Will they have been remaining aloof from the ongoing drama, or will they have gotten involved somehow?
Liệu họ sẽ giữ thái độ xa cách với những diễn biến kịch tính đang diễn ra, hay họ sẽ bằng cách nào đó dính líu vào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)