alpha and omega
Danh từ (thành ngữ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha and omega'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khởi đầu và kết thúc; đầu tiên và cuối cùng. Thường được dùng để chỉ Thượng Đế hoặc Chúa Kitô trong thần học Cơ đốc giáo.
Definition (English Meaning)
The beginning and the end; the first and last. Often used to refer to God or Christ in Christian theology.
Ví dụ Thực tế với 'Alpha and omega'
-
"In Christian theology, God is often referred to as the alpha and omega."
"Trong thần học Cơ đốc giáo, Thượng Đế thường được gọi là alpha và omega."
-
"For believers, God is the alpha and omega of existence."
"Đối với những người tin, Thượng Đế là alpha và omega của sự tồn tại."
-
"In any project, planning is the alpha and omega."
"Trong bất kỳ dự án nào, lập kế hoạch là điều quan trọng nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha and omega'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alpha and omega'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này bắt nguồn từ Kinh Thánh, cụ thể là Khải Huyền, nơi Chúa tự xưng là 'Alpha và Omega, là khởi đầu và là cuối cùng'. Nó biểu thị sự toàn năng, toàn diện và vĩnh cửu. Không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là 'bắt đầu và kết thúc' mà còn bao hàm quyền lực tuyệt đối, sự bao trùm tất cả và sự tồn tại vĩnh cửu. Sự khác biệt lớn nhất so với các cụm từ đồng nghĩa như 'the beginning and the end' là sắc thái tôn giáo và triết học sâu sắc mà nó mang lại. Nó không đơn thuần chỉ sự khởi đầu và kết thúc về mặt thời gian, mà còn ám chỉ đến một thực thể tối cao và quyền năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha and omega'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.