omega
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omega'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chữ cái cuối cùng của bảng chữ cái Hy Lạp (Ω, ω).
Definition (English Meaning)
The last letter of the Greek alphabet (Ω, ω).
Ví dụ Thực tế với 'Omega'
-
"Omega is often used to denote the end or the final stage."
"Omega thường được sử dụng để biểu thị sự kết thúc hoặc giai đoạn cuối cùng."
-
"The omega point represents the ultimate fate of the universe."
"Điểm omega đại diện cho số phận cuối cùng của vũ trụ."
-
"In some hierarchical social structures, the omega is the lowest-ranking individual."
"Trong một số cấu trúc xã hội phân cấp, omega là cá nhân có thứ hạng thấp nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omega'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: omega
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omega'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Omega thường được sử dụng để biểu thị điểm cuối cùng, giới hạn cuối cùng hoặc mức độ cao nhất của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa về sự hoàn thành, kết thúc hoặc tính toàn vẹn. Trong văn hóa đại chúng, nó thường đại diện cho cái kết, sự tối thượng hoặc sức mạnh vô song. So sánh với 'alpha', chữ cái đầu tiên, để thấy sự đối lập giữa điểm bắt đầu và điểm kết thúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omega'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.