(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ omega
B2

omega

noun

Nghĩa tiếng Việt

chữ omega điểm cuối kết thúc giai đoạn cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omega'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chữ cái cuối cùng của bảng chữ cái Hy Lạp (Ω, ω).

Definition (English Meaning)

The last letter of the Greek alphabet (Ω, ω).

Ví dụ Thực tế với 'Omega'

  • "Omega is often used to denote the end or the final stage."

    "Omega thường được sử dụng để biểu thị sự kết thúc hoặc giai đoạn cuối cùng."

  • "The omega point represents the ultimate fate of the universe."

    "Điểm omega đại diện cho số phận cuối cùng của vũ trụ."

  • "In some hierarchical social structures, the omega is the lowest-ranking individual."

    "Trong một số cấu trúc xã hội phân cấp, omega là cá nhân có thứ hạng thấp nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Omega'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: omega
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

alpha(điểm bắt đầu, khởi đầu)
beginning(sự bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học máy tính Ngôn ngữ học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Omega'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Omega thường được sử dụng để biểu thị điểm cuối cùng, giới hạn cuối cùng hoặc mức độ cao nhất của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa về sự hoàn thành, kết thúc hoặc tính toàn vẹn. Trong văn hóa đại chúng, nó thường đại diện cho cái kết, sự tối thượng hoặc sức mạnh vô song. So sánh với 'alpha', chữ cái đầu tiên, để thấy sự đối lập giữa điểm bắt đầu và điểm kết thúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Omega'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)