alpha level
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xác suất bác bỏ giả thuyết vô hiệu khi nó đúng. Nó thường được ký hiệu là α.
Definition (English Meaning)
The probability of rejecting the null hypothesis when it is true. It is often denoted as α.
Ví dụ Thực tế với 'Alpha level'
-
"We set the alpha level at 0.05, meaning there's a 5% chance of a Type I error."
"Chúng tôi đặt mức alpha là 0.05, nghĩa là có 5% khả năng xảy ra lỗi Loại I."
-
"A lower alpha level reduces the chance of a false positive."
"Mức alpha thấp hơn làm giảm khả năng dương tính giả."
-
"Researchers must carefully consider the alpha level before conducting their experiments."
"Các nhà nghiên cứu phải xem xét cẩn thận mức alpha trước khi tiến hành các thí nghiệm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alpha level
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alpha level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alpha level, còn được gọi là mức ý nghĩa (significance level), là ngưỡng được chọn trước khi thực hiện kiểm định giả thuyết. Nó thể hiện mức rủi ro mà nhà nghiên cứu sẵn sàng chấp nhận khi kết luận có một hiệu ứng là có thật, trong khi thực tế hiệu ứng đó chỉ là do may mắn. Các giá trị phổ biến là 0.05 (5%), 0.01 (1%), và 0.1 (10%). Mức alpha càng thấp, bằng chứng cần thiết để bác bỏ giả thuyết vô hiệu càng mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'at', nó thường diễn tả một giá trị cụ thể. Ví dụ: 'The alpha level was set at 0.05.' Khi sử dụng 'of', nó thường đi kèm với sự mô tả chung. Ví dụ: 'The importance of the alpha level in hypothesis testing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha level'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.