(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alpha particles
C1

alpha particles

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt alpha tia alpha (ít chính xác hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha particles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạt nhân heli được phát ra trong quá trình phân rã phóng xạ, bao gồm hai proton và hai neutron.

Definition (English Meaning)

A helium nucleus emitted during radioactive decay, consisting of two protons and two neutrons.

Ví dụ Thực tế với 'Alpha particles'

  • "Alpha particles can be stopped by a sheet of paper."

    "Hạt alpha có thể bị chặn lại bởi một tờ giấy."

  • "The experiment measured the number of alpha particles emitted."

    "Thí nghiệm đo số lượng hạt alpha được phát ra."

  • "Alpha particles are used in some types of smoke detectors."

    "Hạt alpha được sử dụng trong một số loại máy dò khói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha particles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Alpha particles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hạt alpha là một loại hạt phóng xạ được phát ra từ hạt nhân của một số nguyên tử không ổn định trong quá trình phân rã alpha. Chúng có điện tích dương (do hai proton) và khối lượng tương đối lớn so với các hạt phóng xạ khác như hạt beta. Do kích thước và điện tích của chúng, hạt alpha có khả năng ion hóa mạnh nhưng lại có khả năng xuyên thấu kém, dễ bị chặn lại bởi một tờ giấy hoặc vài centimet không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

emitted from consisting of

"emitted from" chỉ nguồn gốc của hạt alpha (ví dụ: 'Alpha particles are emitted from radium'). "consisting of" mô tả thành phần cấu tạo của hạt alpha (ví dụ: 'Alpha particles consisting of two protons and two neutrons').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha particles'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new shield is activated, the scientists will have been studying alpha particle emissions for over a decade.
Vào thời điểm lá chắn mới được kích hoạt, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu sự phát thải hạt alpha trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
They won't have been detecting significant alpha particle activity in the area before the incident.
Họ sẽ không phát hiện ra hoạt động đáng kể của hạt alpha trong khu vực trước khi sự cố xảy ra.
Nghi vấn
Will the research team have been focusing on alpha decay for the next five years to understand its effects better?
Liệu nhóm nghiên cứu có tập trung vào sự phân rã alpha trong năm năm tới để hiểu rõ hơn về tác động của nó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist had already observed the emission of alpha particles before he published his findings.
Nhà khoa học đã quan sát sự phát xạ của các hạt alpha trước khi ông công bố các phát hiện của mình.
Phủ định
They had not detected any alpha radiation until they recalibrated the equipment.
Họ đã không phát hiện bất kỳ bức xạ alpha nào cho đến khi họ hiệu chỉnh lại thiết bị.
Nghi vấn
Had the team analyzed the alpha spectrum before submitting the report?
Nhóm nghiên cứu đã phân tích quang phổ alpha trước khi nộp báo cáo chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)