beta particles
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beta particles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các electron hoặc positron năng lượng cao, tốc độ cao được phát ra từ sự phân rã phóng xạ của hạt nhân nguyên tử.
Definition (English Meaning)
High-energy, high-speed electrons or positrons emitted by the radioactive decay of atomic nuclei.
Ví dụ Thực tế với 'Beta particles'
-
"Beta particles are emitted from the nucleus of an unstable atom during beta decay."
"Các hạt beta được phát ra từ hạt nhân của một nguyên tử không ổn định trong quá trình phân rã beta."
-
"The experiment measured the energy of the emitted beta particles."
"Thí nghiệm đã đo năng lượng của các hạt beta được phát ra."
-
"Beta particles can be stopped by a thin sheet of aluminum."
"Các hạt beta có thể bị chặn bởi một tấm nhôm mỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beta particles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: particles
- Adjective: beta
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beta particles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Các hạt beta là một dạng bức xạ ion hóa và có thể xuyên qua vật chất, mặc dù ít xuyên thấu hơn tia gamma. Chúng được phát ra trong quá trình phân rã beta, một loại phân rã phóng xạ. Phân biệt electron (mang điện tích âm) và positron (mang điện tích dương, phản hạt của electron).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"emitted from" chỉ nguồn gốc của các hạt beta.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beta particles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.